Mô tả sản phẩm Inverter hoà lưới Growatt 30000-50000TL3-S công suất 30-50kW 3 Pha
Inverter hoà lưới Growatt 30000-50000TL3-S công suất 30-50kW 3 Pha đi kèm với bộ pin năng lượng mặt trời 30000-50000TL3-S sẽ mang lại cho khách hàng 1000 – 10000kWh mỗi tháng. Với hiệu suất chuyển đổi DC cao nhất từ tấm pin sang AC sử dụng 220V là 98,4%, biến tần hòa lưới Growatt 30000-50000TL3-S là sản phẩm không thể thiếu cho các hộ gia đình muốn sử dụng năng lượng xanh từ mặt trời
Thông số kỹ thuật Inverter hoà lưới Growatt 30000-50000TL3-S công suất 30-50kW 3 Pha
MODEL | 30000TL3-S | 33000TL3-S | 40000TL3-NS | 50000TL3-S | ||||||||
Công suất PV tối đa (cho STC mô đun) |
37500W | 41250W | 50000W | 60000W | ||||||||
Điện áp DC tối đa | 1000V | 1000V | 1000V | 1000V | ||||||||
Điện áp khởi động | 250V | 250V | 250V | 250V | ||||||||
Dải điện áp PV | 200V-1000V | 200V-1000V | 200V-1000V | 200V-1000V | ||||||||
Điện áp danh nghĩa | 580V | 580V | 580V | 580V | ||||||||
Cường độ dòng điện DC cực đại | 34A/34A | 34A/34A | 34A/34A | 34A/34A | ||||||||
Dòng điện cực đại từng string |
12A | 12A | 12A | 12A | ||||||||
Số MPPT/ Số string trên 1 MPPT |
2/4 | 2/4 | 2/4 | 2/4 | ||||||||
MODEL | 30000TL3-S | 33000TL3-S | 40000TL3-S | 50000TL3-S | ||||||||
Công suất đầu ra AC | 30kW | 33kW | 40kW | 48kW | ||||||||
Công suất biểu kiến AC cực đại | 33.3kVA | 36.6kVA | 44.4kVA | 53.3kVA | ||||||||
Dòng điện đầu ra cực đại | 48.3A | 53A | 64.5A | 64.5A | ||||||||
Điện áp AC danh nghĩa | 230V/400V | 230V/400V | 230V/400V | 230V/400V | ||||||||
Tần số lưới AC | 50Hz/60Hz | 50Hz/60Hz | 50Hz/60Hz | 50Hz/60Hz | ||||||||
Hệ số công suất | 0.8leading…0.8lagging | 0.8leading…0.8lagging | 0.8leading…0.8lagging | 0.8leading…0.8lagging | ||||||||
THDI | <3% | <3% | <3% | <3% | ||||||||
Loại kết nối AC | 3W+N+PE | 3W+N+PE | 3W+N+PE | 3W+N+PE | ||||||||
MODEL | 30000TL3-S | 33000TL3-S | 40000TL3-S | 50000TL3-S | ||||||||
Hiệu suất cực đại | 98.9% | 98.9% | 99% | 99% | ||||||||
Hiệu suất Châu Âu | 98.4% | 98.4% | 98.5% | 98.5% | ||||||||
Hiệu suất MPPT | 99.5% | 99.5% | 99.5% | 99.5% | ||||||||
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.