Mô tả sản phẩm Inverter hoà lưới Growatt Hybrid inverter SPH 3000-6000TL BL-UP 1 Pha
Inverter hoà lưới Growatt Hybrid inverter SPH 3000-6000TL BL-UP 1 Pha lý tưởng cho hệ thống gia đình. Mức độ bảo vệ IP65 tuyệt vời, bền hơn và linh hoạt hơn để cài đặt; Nhiều chương trình chế độ làm việc, tự quyết định chế độ làm việc để tối ưu hóa hệ thống. Đầu ra EPS thậm chí có thể cung cấp nguồn điện dự phòng trong thời gian không nối lưới. Các phụ kiện hoàn chỉnh như pin, đồng hồ đo và bộ ghi dữ liệu tùy chọn phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Ưu điểm của Inverter hoà lưới Growatt Hybrid inverter SPH 3000-6000TL BL-UP 1 Pha
- Sử dụng trong mạng điện 1 pha,
- Tích hợp sẵn card WIFI cho phép theo dõi từ xa qua Internet
- Công suất đầu vào cực đại từ pin mặt trời: 8100Wp
- Điện áp bắt đầu làm việc: 100VDC
- Điện áp DC vào tối đa: 550V
- Hiệu suất: 98.4%
- Thiết kế nhỏ gọn
- MPPT độc lập: 2
- Tản nhiệt tự nhiên, không dùng quạt
- Nhỏ và nhẹ hơn
- Hỗ trợ nhiều kết nối: RF, WiFi, RJ45
- Bảo hành 5 năm
Thông số sản phẩm Inverter hoà lưới Growatt Hybrid inverter SPH 3000-6000TL BL-UP 1 Pha
MODEL | GROWATT SPH3000 | GROWATT SPH3600 | GROWATT SPH4000 | GROWATT SPH4600 | GROWATT SPH5000 | GROWATT SPH6000 |
Công suất PV tối đa | 6600W | 6600W | 6600W | 8000W | 8000W | 8000W |
Điện áp khởi động | 150V | 150V | 150V | 150V | 150V | 150V |
Điện áp PV tối đa | 550V | 550V | 550V | 550V | 550V | 550V |
Dải diện áp PV | 120V-550V | 120V-550V | 120V-550V | 120V-550V | 120V-550V | 120V-550V |
Dải điện áp làm việc MPPT / điện áp khuyến cáo |
150V-550V /360V | 150V-550V /360V | 150V-550V /360V | 150V-550V /360V | 150V-550V /360V | 150V-550V /360V |
Cường độ dòng điện tối đa trên mỗi string A/B |
12A/12A | 12A/12A | 12A/12A | 12A/12A | 12A/12A | 12A/12A |
Số MPPT/ Số string trên mỗi MPPT |
2/1 | 2/1 | 2/1 | 2/1 | 2/1 | 2/1 |
Nguồn ra (AC)
MODEL | GROWATT SPH3000 | GROWATT SPH3600 | GROWATT SPH4000 | GROWATT SPH4600 | GROWATT SPH5000 | GROWATT SPH6000 |
Công suất đầu ra AC | 3000W | 3680W | 4000W | 4600W | 4999W | 6000W |
Công suất biểu kiến tối đa AC | 3000VA | 3680VA | 4000VA | 4600VA | 5000VA | 6000VA |
Cường độ dòng điện tối đa | 16A | 16A | 22A | 22A | 22A | 27A |
Điện áp danh nghĩa AC | 230V | 230V | 230V | 230V | 230V | 230V |
Tần số lưới điện áp khuyến cáo | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz |
Hệ số công suất tại công suất danh định |
1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Dải hệ số công suất | 0.8leading…0.8lagging | 0.8leading…0.8lagging | 0.8leading…0.8lagging | 0.8leading…0.8lagging | 0.8leading…0.8lagging | 0.8leading…0.8lagging |
THDI | <3% | <3% | <3% | <3% | <3% | <3% |
Công suất AC (Dự phòng)
MODEL | GROWATT SPH3000 | GROWATT SPH3600 | GROWATT SPH4000 | GROWATT SPH4600 | GROWATT SPH5000 | GROWATT SPH6000 |
Công suất cực đại | 3000W | 3000W | 3000W | 3000W | 3000W | 3000W |
Điện áp AC đầu ra | 230Vac | 230Vac | 230Vac | 230Vac | 230Vac | 230Vac |
Tần số AC đầu ra | 50/60H | 50/60H | 50/60H | 50/60H | 50/60H | 50/60H |
Thời gian tự chuyển mạch | <0.5S | <0.5S | <0.5S | <0.5S | <0.5S | <0.5S |
Thông số bộ lưu trữ
MODEL | GROWATT SPH3000 | GROWATT SPH3600 | GROWATT SPH4000 | GROWATT SPH4600 | GROWATT SPH5000 | GROWATT SPH6000 |
Dải điện áp bộ lưu trữ | 42~59V | 42~59V | 42~59V | 42~59V | 42~59V | 42~59V |
Điện áp sạc cực đại | 58V | 58V | 58V | 58V | 58V | 58V |
Dòng sạc hoặc xả cực đại | 66A | 66A | 66A | 66A | 66A | 66A |
Công suất sạc và xả cao nhất | 3000W | 3000W | 3000W | 3000W | 3000W | 3000W |
Dạng lưu trữ | lithium /Lead-acid | lithium /Lead-acid | lithium /Lead-acid | lithium /Lead-acid | lithium /Lead-acid | lithium /Lead-acid |
Độ xả sâu | 80%DOD/50%DOD | 80%DOD/50%DOD | 80%DOD/50%DOD | 80%DOD/50%DOD | 80%DOD/50%DOD | 80%DOD/50%DOD |
Dung lượng bộ lưu trữ | 3~12kWh | 3~12kWh | 3~12kWh | 3~12kWh | 3~12kWh | 3~12kWh |
Tải xuống thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.