1. Giới Thiệu Inverter Hybrid Sigenergy 6 kW 1 Pha – SigenStor EC 6.0 SP
Sigenergy SigenStor EC 6.0 SP là biến tần lai (Hybrid Inverter) công suất 6 kW, 1 pha, thuộc dòng SigenStor EC Series – thế hệ inverter tích hợp toàn diện “5-in-One Home Energy System”.
Chỉ với một thiết bị duy nhất, người dùng sở hữu toàn bộ chức năng quản lý năng lượng hiện đại:
-
Solar Inverter – biến đổi DC từ pin mặt trời thành AC cho thiết bị gia dụng.
-
EV DC Charger – sạc xe điện trực tiếp từ nguồn năng lượng mặt trời.
-
Battery PCS & Battery Pack – sạc/xả pin lithium tự động, hiệu suất cao, hỗ trợ 100 % Depth of Discharge.
-
EMS (AI Energy Management System) – trung tâm điều phối và tối ưu dòng năng lượng giữa PV – Pin – Lưới – Tải – Xe điện.
Thiết kế hiện đại với vỏ nhôm đúc nguyên khối, chuẩn IP66, tản nhiệt tự nhiên không quạt, vận hành êm và bền bỉ trong điều kiện khí hậu Việt Nam.
Hiệu suất tối đa đạt 98 %, cho phép kết nối tấm pin đến 12 kWp (với tỷ lệ DC/AC = 2.0) – tối đa hóa sản lượng điện mặt trời ban ngày.
2. Datasheet – Inverter Hybrid Sigenergy 6 kW 1 Pha (SigenStor EC 6.0 SP)
| Specification (EN / VI) | Value |
|---|---|
| Model / Mã sản phẩm | SigenStor EC 6.0 SP (Single Phase, Hybrid Inverter) |
| DC Input (from PV) / Đầu vào DC (từ pin mặt trời) |
|
| Max. PV power / Công suất PV tối đa | 12,000 W (DC/AC ratio 2.0) |
| Max. DC input voltage / Điện áp DC vào tối đa | 600 V |
| Nominal DC voltage / Điện áp DC danh định | 350 V |
| Start-up voltage / Điện áp khởi động | 100 V |
| MPPT voltage range / Dải điện áp MPPT | 50 – 550 V |
| No. of MPP trackers / Số lượng MPPT | 2 |
| PV strings per MPPT / Số chuỗi PV mỗi MPPT | 1 |
| Max. input current per MPPT / Dòng vào tối đa mỗi MPPT | 16 A |
| Max. short-circuit current per MPPT / Dòng ngắn mạch tối đa mỗi MPPT | 20 A |
| AC Output (on-grid) / Đầu ra AC (hòa lưới) |
|
| Nominal output power / Công suất danh định | 6,000 W |
| Max. output apparent power / Công suất biểu kiến tối đa | 6,600 VA |
| Nominal / Max. output current / Dòng ra danh định / tối đa | 27.3 A / 30.0 A |
| Nominal output voltage / Điện áp lưới danh định | 220 / 230 / 240 V (1-phase) |
| Nominal grid frequency / Tần số lưới danh định | 50 / 60 Hz |
| Power factor / THDi / Hệ số công suất / Méo hài dòng | 0.8 lead ~ 0.8 lag / < 2% |
| Efficiency / Hiệu suất |
|
| Max. efficiency / Euro efficiency / Hiệu suất tối đa / Hiệu suất châu Âu | 98.0% / 97.4% |
| AC Output (backup/EPS) / Đầu ra AC (dự phòng) |
|
| Peak output power (10 s) / Công suất đỉnh (10 giây) | 9,000 W |
| Nominal voltage & frequency / Điện áp & tần số danh định | 220 / 230 / 240 V • 50 / 60 Hz |
| THDv / Méo hài điện áp | < 2% |
| Load-side disruption time / Thời gian gián đoạn phía tải | 0 ms† |
| Battery Connection / Kết nối pin lưu trữ |
|
| Battery module models / Dòng mô-đun pin | SigenStor BAT Series |
| Modules per controller / Số mô-đun mỗi bộ điều khiển | 1 – 6 pcs |
| Battery module voltage range / Dải điện áp mô-đun pin | 300 – 600 V |
| Protection & Safety / Bảo vệ & An toàn |
|
| Safety protection features / Tính năng an toàn | Bảo vệ ngược cực DC, giám sát cách điện & dòng rò, AFCI, bảo vệ AC quá dòng/quá áp/ngắn mạch, chống sét lan truyền Type II DC/AC, chống đảo lưới. |
| General Data / Dữ liệu chung |
|
| Dimensions (W×H×D) / Kích thước (R×C×S) | 700 × 300 × 245 mm |
| Weight / Trọng lượng | 18 kg |
| Storage / Operating temp. / Nhiệt độ lưu trữ / làm việc | −40 ~ 70 °C / −30 ~ 60 °C |
| Relative humidity / Độ ẩm tương đối | 0% – 100% RH |
| Max. operating altitude / Độ cao làm việc tối đa | 4,000 m |
| Cooling / Ingress protection / Làm mát / Chuẩn bảo vệ | Natural convection (fanless) / IP66 |
| Communication / Giao tiếp | WLAN, Fast Ethernet, RS485, Sigen CommMod (4G/3G/2G) |
| Standards & Compliance / Tiêu chuẩn & Chứng nhận |
|
| Standards / Tiêu chuẩn | IEC/EN 62109-1, IEC/EN 62109-2, IEC/EN 61000-6-1, IEC/EN 61000-6-2 |
| Note / Ghi chú: † 0 ms là thời gian gián đoạn phía tải khi dùng kèm Sigen Energy Gateway cùng Sigen Energy Controller và Sigen Battery. | |
3. Hướng dẫn cài đặt nhanh Inverter Hybrid Sigenergy 6 kW 1 Pha
Ai được phép thao tác
- Chỉ kỹ thuật viên đã được đào tạo về điện mặt trời, hiểu nguyên lý hệ thống và quy định địa phương.
- Nắm rõ ký hiệu cảnh báo: Danger (nguy hiểm chết người), Warning (chấn thương/thiệt hại), Caution (hỏng thiết bị), Important (mẹo/nhắc quan trọng).
Quy định chung trước khi làm việc
- Đọc kỹ toàn bộ hướng dẫn trước khi lắp đặt/vận hành/bảo trì.
- Không làm việc khi thiết bị có điện (cấm thao tác “live”).
- Không làm ngoài trời khi có mưa, giông, gió lớn.
- Không rửa hay để thiết bị dính nước/dầu/cồn; không va đập/kéo lê/đứng lên thiết bị.
- Kiểm tra hình dạng/không mùi lạ trước khi bật. Nếu bất thường → ngừng thao tác.
- Trang bị PPE: găng cách điện, giày bảo hộ, mũ; tháo đồ kim loại đeo tay/cổ.
- Dùng dụng cụ cách điện; luôn đấu PE (tiếp địa) trước, và tháo PE sau cùng khi thay thế.
- Trước khi chạm terminal, đo kiểm đảm bảo không còn điện áp.
- Tránh làm rơi dị vật vào trong máy.
Vận chuyển
- Đeo găng và giày bảo hộ; lựa chọn phương tiện nâng phù hợp tải trọng.
- Tôn trọng hướng mũi tên trên bao bì; không nghiêng quá 15° khi còn đóng gói, ≤ 10° sau khi mở thùng.
- Khi dùng forklift, nâng ở giữa, có người cảnh giới, không đứng dưới càng.
Lưu kho
- Kho sạch, khô, không nắng trực tiếp, tránh ẩm/muối/hóa chất/côn trùng gặm nhấm.
- Nhiệt độ lưu kho: −40…70 °C (khuyến nghị 20…30 °C); RH 0–95%.
- Ghi chép nhiệt/ẩm định kỳ; xuất kho theo nguyên tắc FIFO.
Lắp đặt an toàn
Treo máy & thao tác trên cao
- Chuẩn bị người đỡ tải khi nhấc/treo để tránh trượt tay.
- Chỉ dùng thang đạt chuẩn; gần nguồn điện nên dùng thang gỗ hoặc sợi thủy tinh.
- Thang chữ A/duỗi thẳng giữ góc 60–70°, có người giám sát.
- Không ném đồ từ trên cao; chốt/khóa cửa khu vực làm việc.
Khoan – bắt vít
- Không khoan trên thân thiết bị.
- Đeo kính/găng; đặt thiết bị xa vị trí khoan để mạt không rơi vào.
- Vệ sinh mạt khoan ngay sau thao tác.
Đấu nối cáp đúng cách
- Xác nhận thiết bị không hư hỏng trước khi đấu.
- Trước khi gắn/tháo cáp, ngắt toàn bộ ACB/MCB phía trước/sau và công tắc riêng của thiết bị.
- Đi dây gọn theo nhóm, không vắt chéo; không dùng dây rách cách điện; tránh mép sắc.
- Tránh nguồn nhiệt (ống khói, khu vực nóng) để không lão hóa cáp.
- Nhiệt độ lắp đặt ≥ 0 °C: nếu cáp lưu kho < 0 °C, chuyển vào nơi > 0 °C ít nhất 24 giờ trước khi thi công để tránh nứt vỏ.
Vận hành định kỳ (Routine)
- Không làm việc khi thời tiết xấu; không vệ sinh bằng nước/dầu/cồn.
- Quan sát vỏ máy; nếu trầy xước, sơn dặm chống ăn mòn.
- Mỗi lần thao tác/kiểm tra: PPE đầy đủ, đo kiểm không có điện áp còn dư ở điểm chạm.
Bảo trì – thay thế
- Cắt toàn bộ nguồn AC/DC, chờ theo nhãn thời gian xả tụ trên thiết bị rồi mới mở máy.
- Sau khi khắc phục xong lỗi hoặc thay xong linh kiện, chỉ cấp điện lại khi đã an toàn.
Hướng dẫn vận hành nhanh cho EC 6.0 SP (6 kW 1 pha)
Trước khi bật nguồn
- Kiểm tra tiếp địa (Rđất < 10 Ω), siết chặt terminal AC (L/N/PE), DC PV (+/−) đúng cực, cổng pin/RS485 (nếu có).
- Đảm bảo khoảng hở làm mát ≥ 30 cm mỗi bên; thiết bị đứng thẳng, không bị mưa hắt.
Trình tự cấp nguồn
Bật AC MCB → bật DC PV → (nếu có pin) bật CB pin theo trình tự hãng. Đợi máy khởi động, đèn/trạng thái trên app chuyển RUN/ON.
Kết nối & cấu hình trên ứng dụng
- Gắn Wi-Fi dongle/Ethernet; mở Sigenergy Portal (app).
- Quét QR trên máy, khai báo site, múi giờ, công tơ/CT (nếu zero-export), chế độ hoạt động (On-grid/Hybrid/Backup).
- Chạy Commissioning Test (tự chẩn đoán); cập nhật Firmware OTA khi có.
Kiểm tra lần đầu
- So điện áp Voc/Isc theo chuỗi; kiểm tra công suất PV, dòng AC, trạng thái pin (nếu có).
- Thử backup: mô phỏng mất lưới, xác nhận tải ưu tiên vẫn chạy, thời gian chuyển mạch ngắn.
- Ghi nhận thông số ban đầu (nhật ký công trình).
Vận hành thường ngày
- Theo dõi sản lượng, trạng thái pin, cảnh báo trên app/web.
- Đặt lịch/chiến lược sạc-xả (Time-of-Use) nếu cần tối ưu hóa tiền điện.
- Định kỳ làm sạch bụi bẩn bên ngoài vỏ (không dùng nước trực tiếp), kiểm tra siết lại bulông cáp.
Những điều tuyệt đối không làm
- Không mở nắp/đấu dây khi đang mang điện.
- Không làm dưới mưa/giông; không dùng nước rửa máy.
- Không tự ý tháo rời/chỉnh sửa firmware khi chưa được hãng ủy quyền.
- Không sử dụng phụ kiện khác quy chuẩn nhà sản xuất; không thay đổi mục đích sử dụng thiết bị.












