Mô tả sản phẩm tấm pin năng lượng mặt trời Jinko Solar Tiger LM 72HC-BDVP 435-455W
Tấm pin năng lượng mặt trời Jinko Solar Tiger LM 72HC-BDVP 435-455W thuộc dòng sản phẩm Bifacial của Jinko Solar, sản phẩm phù hợp với các công trình điện mặt trời đặt trên mặt đất, công trình lớn, trang trại năng lượng mặt trời. Đặc điểm của tấm pin năng lượng mặt trời Jinko Tiger 435-455W 2 mặt 435-455W này sở hữu nhiều công nghệ tiên tiến và là dòng sản phẩm mới cho năm 2021 nên hiệu suất và tính năng cũng được cải thiện đáng kể so với các thế hệ trước. Đặc biệt, sản phẩm sở hữu công nghệ Bifacial hai mặt giúp quá trình hấp thụ năng lượng hiệu quả hơn. Sản phẩm sẽ là một sự lựa chọn hoàn hảo, một trải nghiệm mới cho hệ thống năng lượng mặt trời của bạn với công nghệ Bifacial Module tiên tiến.
Thông số kỹ thuật tấm pin năng lượng mặt trời Jinko Solar Tiger LM 72HC-BDVP 435-455W
Thông số điều kiện chuẩn (STC) | |||||
Loại Model | JKM435M-72HLM-BDVP | JKM440M-72HLM-BDVP | JKM445M-72HLM-BDVP | JKM450M-72HLM-BDVP | JKM455M-72HLM-BDVP |
Công suất cực đại (Pmax) | 435W | 440W | 445W | 450W | 455W |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 40.81V | 41.01V | 41.21V | 41.40V | 41.59V |
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 10.66A | 10.73A | 10.80A | 10.87A | 10.94A |
Điện áp hở mạch (Voc) | 48.96V | 49.16V | 49.36V | 49.56V | 49.76V |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 11.35A | 11.42A | 11.49A | 11.56A | 11.63A |
Hiệu suất quan năng tấm pin | 19.97% | 20.20% | 20.43% | 20.66% | 20.89% |
Ngưỡng nhiệt độ hoạt động | -40oC~+85oC | ||||
Điện áp hệ thống tối đa | 1500VDC (IEC) | ||||
Dòng cực đại cầu chì | 25A | ||||
Phân loại | Hạng A | ||||
Dung sai công suất | 0 ~ +3% | ||||
Hệ số 2 mặt | 70±5% | ||||
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 25oC | |||||
Thông số kỹ thuật điều kiện thường (NOCT) | |||||
Module | 435W | 440W | 445Wp | 450Wp | 455Wp |
Công suất cực đại (Pmax) | 324Wp | 327Wp | 331Wp | 335Wp | 339Wp |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 37.63V | 37.80V | 38.01V | 38.22V | 38.38V |
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 8.60A | 8.66A | 8.71A | 8.76A | 8.82A |
Điện áp mạch hở (Voc) | 46.11V | 46.30V | 46.49V | 46.68V | 46.87V |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 9.17A | 9.22A | 9.28A | 9.34A | 9.39A |
*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 20oC, tốc độ gió 1m/s | |||||
Thông số kỹ thuật cơ khí | |||||
Loại tế bào quang điện | P Type Mono-crystalline | ||||
Số lượng cell | 144 (6×24) | ||||
Kích thước | 2096 x 1039 x 30 mm (82.52 x 40.91 x 1.18 inch) | ||||
Cân nặng | 28.1 kg (61.95 lbs) | ||||
Kính mặt trước | 2.0 mm, lớp phủ chống phản xạ | ||||
Kính mặt sau | 2.0 mm, kính cường lực nhiệt | ||||
Khung | Khung hợp kim nhôm | ||||
Hộp đấu dây | IP68 | ||||
Cáp điện | TUV 1×4.0mm2 (+): 250mm , (-): 150 mm hoặc tùy chỉnh chiều dài | ||||
Thông số nhiệt độ | |||||
Hệ số suy giảm công suất | -0.35 %/oC | ||||
Hệ số suy giảm điện áp | -0.29 %/oC | ||||
Hệ số suy giảm dòng điện | 0.048 %/oC | ||||
Nhiệt độ vận hành của cell | 45±2oC | ||||
Tiêu chuẩn chất lượng | |||||
Chứng chỉ |
| ||||
Tăng công suất đầu ra hai mặt | |||||
5% (Pmax và Hiệu Suất tấm pin ở STC) | 457Wp 20.99% | 462Wp 21.21% | 467Wp 21.44% | 473Wp 21.72% | 478Wp 21.95% |
15% (Pmax và Hiệu Suất tấm pin ở STC) | 500Wp 22.96% | 506Wp 23.24% | 512Wp 23.51% | 518Wp 23.79% | 523Wp 24.02% |
25% (Pmax và Hiệu Suất tấm pin ở STC) | 544Wp 24.98% | 550Wp 25.26% | 556Wp 25.53% | 563Wp 25.85% | 569Wp 26.13% |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.