Mô tả sản phẩm tấm pin năng lượng mặt trời Jinko Solar Tiger Pro 72HC 530-550W
Tấm pin năng lượng mặt trời Jinko Solar Tiger Pro 72HC 530-550W là một trong những sản phẩm cao cấp của Jinko Solar, với nhiều tính năng vượt trội và cải tiến tiêu biểu, Tiger Pro 72HC 530-550W đã có thể cạnh tranh với nhiều đối thủ hàng đầu trên thị trường năng lượng. Ngoài thay đổi về công nghệ, sản phẩm còn chú trọng đến tuổi thọ, độ bền giúp máy hoạt động ổn định, tránh hư hỏng do tác động của môi trường. Thông thường, các sản phẩm của Tiger Pro được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi cho nhiều mục đích như hệ thống nhà ở, hộ gia đình, doanh nghiệp hay các công trình lớn nhỏ khác. Vì vậy, sử dụng tấm pin Jinkosolar này cho hệ thống năng lượng mặt trời của bạn sẽ là một sự lựa chọn tối ưu với giá thành hợp lý nhất.
Thông số kỹ thuật tấm pin năng lượng mặt trời Jinko Solar Tiger Pro 72HC 530-550W
Thông số điều kiện chuẩn (STC) | |||||
Loại Model | JKM530M-72HL4 JKM530M-72HL4-V | JKM535M-72HL4 JKM535M-72HL4-V | JKM540M-72HL4 JKM540M-72HL4-V | JKM545M-72HL4 JKM545M-72HL4-V | JKM550M-72HL4 JKM545M-72HL4-V |
Công suất cực đại (Pmax) | 530Wp | 535Wp | 540Wp | 545Wp | 550Wp |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 40.56V | 40.63V | 40.70V | 40.80V | 40.90V |
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 13.07A | 13.17A | 13.27A | 13.36A | 13.45A |
Điện áp hở mạch (Voc) | 49.26V | 49.34V | 49.42V | 49.52V | 49.62V |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 13.71A | 13.79A | 13.85A | 13.94A | 14.03A |
Hiệu suất tấm pin | 20.55% | 20.75% | 20.94% | 21.13% | 21.33% |
Ngưỡng nhiệt độ hoạt động | -40oC~+85oC | ||||
Điện áp hệ thống tối đa | 1000/1500VDC (IEC) | ||||
Dòng cực đại cầu chì | 25A | ||||
Phân loại | Hạng A | ||||
Dung sai công suất | 0 ~ +3% | ||||
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 25oC | |||||
Thông số điều kiện thường (NOCT) | |||||
Module | 530Wp | 535Wp | 540Wp | 545Wp | 550Wp |
Công suất cực đại (Pmax) | 394Wp | 398Wp | 402Wp | 405Wp | 409Wp |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 37.84V | 37.91V | 38.08V | 38.25V | 38.42V |
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 10.42A | 10.50A | 10.55A | 10.60A | 10.65A |
Điện áp mạch hở (Voc) | 46.50V | 46.57V | 46.65V | 46.74V | 46.84V |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 11.07A | 11.14A | 11.19A | 11.26A | 11.33A |
*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 20oC, tốc độ gió 1m/s | |||||
Thông số kỹ thuật cơ khí | |||||
Loại tế bào quang điện | P Type Mono-crystalline | ||||
Số lượng cell | 144 (6×24) | ||||
Kích thước | 2274 x 1134 x 35 mm (89.53 x 44.65 x 1.38 inch) | ||||
Cân nặng | 28.9 kg (63.7 lbs) | ||||
Kính mặt trước | Kính cường lực 3.2 mm, lớp phủ chống phản xạ Truyền tải cao, sắt thấp | ||||
Khung | Khung hợp kim nhôm | ||||
Hộp đấu dây | IP68 | ||||
Cáp điện | TUV 1×4.0mm2 (+): 400mm , (-): 200mm hoặc tùy chỉnh chiều dài | ||||
Thông số nhiệt độ | |||||
Hệ số suy giảm công suất | -0.35 %/oC | ||||
Hệ số suy giảm điện áp | -0.28 %/oC | ||||
Hệ số suy giảm dòng điện | 0.048 %/oC | ||||
Nhiệt độ vận hành của cell | 45 ± 2oC | ||||
Tiêu chuẩn chất lượng | |||||
Chứng chỉ | · IEC 61215(2016), IEC 61730(2016) · ISO9001:2015 · ISO14001:2015 · ISO45001:2018 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.