Mô tả sản phẩm tấm pin năng lượng mặt trời Jinko Solar Tiger Pro 78TR 560-580W
Tấm pin năng lượng mặt trời Jinko Solar Tiger Pro 78TR 560-580W là loại pin có dung lượng rất lớn hiện nay trên thị trường, sở hữu nhiều công nghệ tiên tiến và nổi bật giúp sản phẩm đạt được nhiều giá trị ấn tượng như hiệu suất đạt 21,21% và công suất lớn lên đến 580W. Sản phẩm thích hợp lắp đặt cho nhiều mục đích khác nhau, với mọi hệ thống như dân dụng, kinh doanh, dự án, … mang đến trải nghiệm hoàn hảo cho hệ thống lắp đặt. Pin năng lượng mặt trời Jinko Solar 560-580W sẽ là một sự lựa chọn hoàn hảo và lâu dài cho một hệ thống điện năng lượng mặt trời cao cấp hiện nay.
Thông số kỹ thuật tấm pin năng lượng mặt trời Jinko Solar Tiger Pro 78TR 560-580W
Loại Model | JKM560M-7RL4-V | JKM565M-7RL4-V | JKM570M-7RL4-V | JKM575M-7RL4-V | JKM580M-7RL4-V |
Công suất cực đại (Pmax) | 560Wp | 565Wp | 570Wp | 575Wp | 580Wp |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 44.31V | 44.43V | 44.55V | 44.67V | 44.78V |
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 12.64A | 12.72A | 12.80A | 12.88A | 12.96A |
Điện áp hở mạch (Voc) | 52.90V | 53.00V | 53.10V | 53.20V | 53.30V |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 13.50A | 13.58A | 13.66A | 13.74A | 13.82A |
Hiệu suất tấm pin | 20.48% | 20.67% | 20.85% | 21.03% | 21.21% |
Ngưỡng nhiệt độ hoạt động | -40°C~+85°C | ||||
Điện áp hệ thống tối đa | 1500VDC (IEC) | ||||
Dòng cực đại cầu chì | 25A | ||||
Phân loại | Hạng A | ||||
Dung sai công suất | 0 ~ +3% | ||||
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 25°C | |||||
Thông số kỹ thuật điều kiện thường (NOCT) | |||||
Module | 560W | 565W | 570W | 575W | 580W |
Công suất cực đại (Pmax) | 417Wp | 420Wp | 424Wp | 428Wp | 432Wp |
Điện áp tại điểm công suất đỉnh (Vmp) | 40.63V | 40.72V | 40.80V | 40.89V | 40.97V |
Dòng điện tại công suất đỉnh (Imp) | 10.25A | 10.32A | 10.39A | 10.46A | 10.53A |
Điện áp mạch hở (Voc) | 49.93V | 50.03V | 50.12V | 50.21V | 50.31V |
Dòng điện ngắn mạch (Isc) | 10.90A | 10.97A | 11.03A | 11.10A | 11.16A |
*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 20°C, tốc độ gió 1m/s | |||||
Thông số chung | |||||
Loại tế bào quang điện | P Type Mono-crystalline | ||||
Số lượng cell | 156 (2×78) | ||||
Kích thước | 2411 x 1134 x 35 mm (94.92 x 44.65 x 1.38 inch) | ||||
Cân nặng | 30.93 kg (62.39 lbs) | ||||
Kính mặt trước | Kính cường lực 3.2 mm, lớp phủ chống phản xạ Truyền tải cao, sắt thấp | ||||
Khung | Khung hợp kim nhôm | ||||
Hộp đấu dây | IP68 | ||||
Cáp điện | TUV 1×4.0mm2 (+): 290mm , (-): 145mm hoặc tùy chỉnh chiều dài | ||||
Thông số nhiệt độ | |||||
Hệ số suy giảm công suất | -0.35 %/°C | ||||
Hệ số suy giảm điện áp | -0.28 %/°C | ||||
Hệ số suy giảm dòng điện | 0.048 %/°C | ||||
Nhiệt độ vận hành của cell | 45 ± 2°C | ||||
Tiêu chuẩn chất lượng | |||||
Chứng chỉ |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.