Khi tìm hiểu về tấm pin năng lượng mặt trời, bạn sẽ bắt gặp nhiều thông số như Công suất cực đại (Pmax), Dòng ngắn mạch (Isc), Điện áp tại công suất cực đại (Vmp) và đặc biệt là Điện áp hở mạch (Voc). Trong đó, Voc là một chỉ số quan trọng, giúp kỹ sư và người sử dụng hiểu được khả năng tạo điện áp tối đa của tấm pin khi không có tải.

Đây là thông số cơ bản nhưng mang ý nghĩa kỹ thuật sâu sắc, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ an toàn và khả năng hòa lưới của hệ thống điện mặt trời. Nếu hiểu sai hoặc tính toán sai giá trị Voc, hệ thống có thể gặp lỗi quá áp inverter, giảm hiệu suất hoặc gây cháy nổ linh kiện DC trong điều kiện thời tiết cực đoan.

1. Khái niệm điện áp hở mạch (Voc)

dien ap ho mach scaled

Điện áp hở mạch (Open Circuit Voltage – OCV, ký hiệu Voc) là hiệu điện thế đo được giữa hai cực của một thiết bị điện, chẳng hạn như tấm pin năng lượng mặt trời, khi thiết bị đó không được kết nối với tảikhông có dòng điện chạy qua.

Nói cách khác, Voc chính là điện áp tối đa mà thiết bị có thể tạo ra trong điều kiện lý tưởng.Đây là một thông số cơ bản, giúp xác định khả năng hoạt động, mức độ tương thích với biến tần (inverter) và hiệu suất của cell pin năng lượng mặt trời.

Ví dụ: Một tấm pin công suất 650Wp có thể có điện áp hở mạch Voc khoảng 54,8V, nghĩa là điện áp cao nhất đo được khi pin không nối với tải hoặc inverter.

Tóm Tắt: Điện Áp Hở Mạch (Voc)

Ký hiệu Voc hoặc OCV
Đơn vị đo Volt (V)
Điều kiện đo Không tải, dòng điện bằng 0
Ý nghĩa Thể hiện điện áp tối đa mà nguồn điện có thể tạo ra
Ứng dụng Thiết kế mạch, chọn biến tần, kiểm tra cell pin, và đánh giá chất lượng tấm pin mặt trời

2. Mạch điện hở là gì?

Mạch điện hở là một mạch điện không kín, trong đó dòng điện không thể lưu thông do có một điểm ngắt hoặc gián đoạn trong đường dẫn điện.

Nói cách khác, khi mạch bị hở, dòng electron không thể di chuyển liên tục từ cực dương sang cực âm, nên không có dòng điện chạy qua. Tuy nhiên, hiệu điện thế (điện áp) giữa hai đầu mạch vẫn tồn tại, vì nguồn điện (pin, acquy, tấm pin năng lượng mặt trời…) vẫn tạo ra sự chênh lệch điện thế giữa hai cực.

Ví dụ thực tế:

  • Khi bạn tháo bóng đèn ra khỏi ổ cắm, mạch điện bị hở → không có dòng điện chạy → đèn tắt.

  • Khi đo điện áp của một tấm pin mặt trời bằng đồng hồ đo, nhưng chưa nối pin với inverter hoặc bộ sạc, bạn đang đo điện áp hở mạch (Voc) – tức là điện áp tồn tại trong mạch điện hở.

Đặc điểm của mạch điện hở:

  1. Không có dòng điện (I = 0): Do dòng electron bị ngăn lại, không có dòng điện chạy qua mạch.

  2. Có điện áp giữa hai cực: Nguồn điện vẫn duy trì sự chênh lệch điện thế → đó chính là điện áp hở mạch (Voc).

  3. Không tiêu thụ công suất: Vì không có dòng điện, công suất P = V × I = 0.Xem trước (mở trong cửa sổ mới)

  4. Có thể đo được bằng đồng hồ điện: Dùng vôn kế hoặc multimeter có thể đo được điện áp giữa hai cực mà không cần nối tải.

Tóm tắt:

  • Mạch điện kín → có dòng điện chạy → có công suất tiêu thụ.

  • Mạch điện hở → không có dòng điện chạy → chỉ tồn tại điện áp.

Chính vì vậy, khi nói đến “điện áp hở mạch (Voc)”, nghĩa là ta đang đo điện áp tối đa của nguồn trong trạng thái mạch điện bị hở, chưa có tải tiêu thụ.

3. Nguyên lý hình thành điện áp hở mạch (Voc)

dien ap ho mach 2 scaled

Khi bức xạ mặt trời tới cell quang điện (tiếp giáp P–N), photon kích thích electron vượt qua hàng rào thế, tạo cặp electron–lỗ trống.
Lực điện trường bên trong tiếp giáp tách các hạt tải này sang hai phía, gây ra chênh lệch điện thế giữa cực dương (+) và âm (–).
Ở trạng thái mạch hở (không có tải, I = 0), chênh lệch này đạt cực đại và được đo là Voc.

  • Photon (ánh sáng) ⟶ tạo cặp hạt tải (e⁻/h⁺)
  • Điện trường tiếp giáp P–N ⟶ tách & tích lũy điện tích hai phía
  • Tích lũy điện tích ⟶ hình thành chênh lệch điện thế tối đa khi không có dòng (I = 0)
  • Chênh lệch điện thế tối đa đó = Voc

Các yếu tố quyết định Voc

  • Dòng quang điện (Iph): tăng theo bức xạ (W/m²) ⟶ có xu hướng làm Voc tăng nhẹ.
  • Dòng bão hòa ngược (I0): đặc trưng sai hỏng/tái hợp ⟶ I0 càng nhỏ, Voc càng cao.
  • Nhiệt độ cell (T): T tăng ⟶ Voc giảm (hệ số nhiệt âm, xấp xỉ −0,2% đến −0,3%/°C).
  • Cấu trúc & công nghệ cell: N-type, TOPCon, HJT thường cho Voc cao hơn P-type do giảm tái hợp bề mặt/tiếp giáp.

Biểu thức gần đúng (mô hình diode lý tưởng):
Voc ≈ (kT/q) · ln(Iph / I0 + 1)

Trong đó: k – hằng số Boltzmann, T – nhiệt độ tuyệt đối (K), q – điện tích electron, Iph – dòng quang điện, I0 – dòng bão hòa ngược.

Ảnh hưởng nhiệt độ & ví dụ nhanh

Do hệ số nhiệt âm, trời càng lạnh Voc càng tăng. Khi thiết kế chuỗi, cần tính Voc ở nhiệt độ thấp nhất dự kiến.

Ví dụ: Tấm pin có Voc(STC) = 54.5 V, hệ số nhiệt Voc = −0.28%/°C. Ở 5 °C:
ΔT = 25 − 5 = 20 °C ⟶ Tăng tương đối ≈ 0.28% × 20 = 5.6%

Voc(5 °C) ≈ 54.5 × (1 + 0.056) = 57.6 V (xấp xỉ).

Hàm ý đối với thiết kế chuỗi pin

  • Tính Voc ở nhiệt độ thấp để giới hạn số tấm nối tiếp (tránh vượt VDC,max của inverter).
  • Voc quyết định điện áp chuỗi tối đa; Vmp quyết định điện áp vận hành tại Pmax.
  • Cell/công nghệ tốt (I0 thấp, tái hợp nhỏ) ⟶ Voc cao, biên độ an toàn thiết kế tốt hơn.

4. Ý nghĩa của VOC (OPEN CIRCUIT VOLTAGE) trong thiết kế hệ thống điện mặt trời 

Hạng mục Ý nghĩa / Mục đích Quy tắc / Công thức Ví dụ & Ghi chú
1) Lựa chọn inverter phù hợp Voc quyết định trần điện áp đầu vào. Tổng điện áp chuỗi (string) không được vượt
VDC,max của inverter.
Vstring,max ≈ Voc(cold) × N  ≤  VDC,max(inverter) VDC,max=1100 V; Voc=54.5 V ⇒ tối đa ≈ 20 tấm.
Nối 21 tấm có thể gây quá áp và hỏng inverter.
2) Đảm bảo an toàn hệ thống Giữ điện áp trong giới hạn an toàn cho thiết bị và người vận hành, tránh phóng điện/quá áp. Chọn thiết bị DC theo Vstring,max (ở điều kiện lạnh) và chừa biên 5–10%. Thiết bị cần đồng bộ: DC switch/MCB, cầu chì, SPD DC, đầu nối MC4, cáp DC, tủ DC.
3) Xác định số tấm pin/chuỗi (N) Voc là cơ sở để tính N tối đa (không vượt VDC,max) và chọn N tối ưu (khớp dải MPPT). Voc(cold) = Voc(STC) × [1 + |αVoc| × (25 − Tcold)] Nmax = ⌊ VDC,max / Voc(cold) ⌋ αVoc ≈ 0.20–0.30%/°C (thường 0.28%/°C). Tcold là nhiệt độ thấp nhất tại nơi lắp đặt.
4) Kiểm tra & chẩn đoán lỗi Đo Voc để phát hiện pin/chuỗi bất thường trong lắp đặt, nghiệm thu và bảo trì. So sánh Voc đo được với datasheet và giữa các chuỗi cùng cấu hình. Voc thấp nhiều: có thể nứt cell, đấu sai cực, tiếp xúc kém, bóng che; chênh lệch lớn giữa chuỗi cần kiểm tra dây/MC4.
5) Tính Voc cực đại theo thực tế (trời lạnh) Voc tăng khi nhiệt độ giảm. Phải tính ở kịch bản lạnh nhất để an toàn quanh năm.
  1. Xác định Tcold địa phương
  2. Tính Voc(cold)
  3. Đảm bảo Voc(cold) × N ≤ VDC,max
Bỏ qua Voc(cold) ⇒ rủi ro quá áp vào mùa lạnh, hỏng inverter/thiết bị DC.
Lưu ý MPPT: Sau khi xác định N theo Voc(cold), cần kiểm tra Vmp,string = Vmp(module) × N nằm trong dải MPPT của inverter (ví dụ 500–850 V). Nếu vượt dải trên → giảm N; nếu thấp hơn dải dưới → tăng N (nhưng không vượt giới hạn theo Voc).

5. FAQ – Câu hỏi thường gặp về Voc (Điện áp hở mạch)

Dưới đây là các câu hỏi & trả lời ngắn gọn giúp kỹ sư/đội thi công hiểu và áp dụng Voc đúng trong thiết kế, lắp đặt & bảo trì.

1) Voc là gì? Vì sao quan trọng?
Điện áp hở mạch (Open Circuit Voltage – OCV, ký hiệu Voc) là hiệu điện thế đo được giữa hai cực của một thiết bị điện, chẳng hạn như tấm pin năng lượng mặt trời, khi thiết bị đó không được kết nối với tảikhông có dòng điện chạy qua
2) Khác nhau giữa Voc, Vmp và Isc?
  • Voc: điện áp khi mạch hở (I=0) – dùng để giới hạn chuỗi theo VDC,max.
  • Vmp: điện áp khi phát công suất cực đại (Pmax) – dùng để kiểm tra dải MPPT.
  • Isc: dòng khi hai cực nối tắt (R=0) – tham chiếu bảo vệ và kiểm tra dòng tối đa.
3) Tính số tấm pin tối đa trong một chuỗi như thế nào?
Voc(cold) = Voc(STC) × [1 + |αVoc| × (25 − T_cold)] N_max = ⌊ V_DC,max(inverter) / Voc(cold) ⌋
Trong đó: αVoc ≈ 0.20–0.30%/°C (thường 0.28%/°C); T_cold là nhiệt độ thấp nhất tại địa điểm lắp đặt.
4) Vì sao phải tính Voc ở trời lạnh (Voc_cold)?
Voc tăng khi nhiệt độ giảm. Nếu không tính Voc_cold, vào mùa lạnh tổng điện áp chuỗi có thể vượt V_DC,max của inverter → quá áp, ngắt bảo vệ, thậm chí hư hỏng.
5) Sau khi tính N theo Voc, có cần kiểm tra MPPT nữa không?
Có. Cần đảm bảo Vmp,string = Vmp(module) × N nằm trong dải MPPT của inverter (ví dụ 500–850 V). Nếu Vmp,string vượt dải trên → giảm N; nếu thấp hơn dải dưới → tăng N (nhưng không vượt giới hạn theo Voc).
6) Voc ảnh hưởng thế nào đến chọn thiết bị DC?
Tất cả thiết bị DC: MCB/dao cắt, cầu chì, SPD DC, đầu nối MC4, cáp DC, tủ DC phải có xếp hạng điện áp ≥ V_string,max (tính theo Voc_cold) và nên chừa biên 5–10%.
7) Cách đo Voc an toàn?
Dùng đồng hồ vạn năng ở thang DC ≥ 100 V, que đỏ (+), que đen (−), đo giữa hai cực khi mạch hở. Không đo khi hệ đang mang tải; tránh chạm tay vào đầu cực; đo khi trời nắng để so sánh với datasheet.
8) Khi nào Voc cho thấy hệ thống có vấn đề?
  • Voc đo được thấp hơn nhiều so với datasheet → nghi ngờ nứt cell, đấu sai, tiếp xúc kém.
  • Voc giữa các chuỗi chênh lệch lớn (cùng cấu hình) → kiểm tra bóng che, lão hóa không đồng đều, dây/MC4.
9) Giá trị Voc điển hình của module 600–670 Wp?
Thường khoảng 50–55 V ở STC, tùy công nghệ cell (P-type, N-type, TOPCon, HJT, ABC…).

6. Kết luận

Điện áp hở mạch (Voc) là trần điện áp của hệ DC, quyết định an toàn – hiệu suất – độ bền
của hệ thống điện mặt trời. Tính đúng Voc ở điều kiện lạnh (Voccold) giúp:

  • Thiết kế chính xác: Chọn số tấm/chuỗi không vượt VDC,max của inverter.
  • Vận hành an toàn: Ngăn quá áp, phóng điện, hư hỏng thiết bị DC trong thời tiết cực đoan.
  • Tối ưu hòa lưới: Đảm bảo Vmp,string nằm trong dải MPPT để đạt công suất tối đa.
  • Bảo trì dễ dàng: Đo Voc để phát hiện nhanh chuỗi yếu, đấu nối kém, bóng che hoặc cell lỗi.

Nhận Bảng Giá Ưu Đãi + Khảo Sát Tháng 11