he so nhiet trong tam pin nang luong mat troi scaled

1. Hệ số nhiệt là gì?

Hệ số nhiệt (Temperature Coefficient) là thông số kỹ thuật biểu thị mức thay đổi hiệu suất hoặc công suất đầu ra của tấm pin mặt trời khi nhiệt độ cell thay đổi so với điều kiện tiêu chuẩn 25°C (STC).

Hiểu đơn giản:

  • Khi nhiệt độ cell tăng, hiệu suất và công suất của tấm pin giảm.

  • Khi nhiệt độ giảm, tấm pin phát điện hiệu quả hơn.

Mức thay đổi này được đo bằng phần trăm trên mỗi độ C (%/°C). Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng vì tấm pin được lắp ngoài trời, thường phải làm việc trong điều kiện nắng nóng lên đến 60–70°C trên bề mặt.

Ví dụ: Nếu hệ số nhiệt của công suất cực đại (Pmax) là –0,35%/°C, thì khi nhiệt độ tăng thêm 10°C, công suất của tấm pin sẽ giảm khoảng 3,5%.

2. Các hệ số nhiệt thường gặp trong Datasheet

Trong mỗi tấm pin năng lượng mặt trời, nhà sản xuất đều ghi rõ các thông số về hệ số nhiệt ở phần “Temperature Coefficients” của bảng thông số kỹ thuật (datasheet).
Đây là những giá trị cho biết mức thay đổi công suất, điện áp và dòng điện khi nhiệt độ cell tăng hoặc giảm so với 25°C.

Loại hệ số nhiệt Ký hiệu Đơn vị Ý nghĩa
Hệ số nhiệt của công suất cực đại γPmax %/°C Cho biết công suất đầu ra (Pmax) giảm bao nhiêu phần trăm khi nhiệt độ cell tăng 1°C.
Hệ số nhiệt của điện áp hở mạch βVoc %/°C Thể hiện mức giảm của điện áp hở mạch (Voc) khi nhiệt độ tăng 1°C.
Hệ số nhiệt của dòng ngắn mạch αIsc %/°C Cho biết dòng ngắn mạch (Isc) tăng nhẹ khi nhiệt độ tăng, thường có giá trị dương nhỏ.

Thông thường:

  • Pmax: khoảng –0,30 đến –0,45%/°C
  • Voc: khoảng –0,25 đến –0,35%/°C
  • Isc: khoảng +0,03 đến +0,06%/°C

Điều này có nghĩa là, khi nhiệt độ cell tăng, điện áp giảm mạnh hơn dòng điện tăng, dẫn đến công suất tổng thể giảm – vì vậy, tấm pin có hệ số nhiệt càng nhỏ sẽ duy trì hiệu suất tốt hơn trong điều kiện nắng nóng.

 

3. Vì sao hệ số nhiệt quan trọng trong điện mặt trời?

he so nhiet trong tam pin nang luong mat troi 2 scaled

Hệ số nhiệt cho biết hiệu suất của tấm pin thay đổi ra sao khi nhiệt độ cell tăng/giảm so với 25 °C (STC). Đây là tham số ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng, an toàn thiết kếhiệu quả đầu tư, đặc biệt ở khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.

3.1. Ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng và hiệu suất

Khi nhiệt độ cell tăng, VocPmax giảm (Isc chỉ tăng nhẹ), khiến công suất đầu ra thực tế thấp hơn
công suất danh định. Tấm pin có hệ số nhiệt Pmax nhỏ hơn sẽ mất ít công suất hơn trong buổi trưa nắng gắt.

3.2. Quyết định an toàn điện áp “lạnh nhất” và vận hành “nóng nhất”

  • Trời lạnh (Voc_cold ↑): Voc tăng theo nhiệt độ giảm ⇒ phải tính Voc_cold × số tấm không vượt VDC,max của inverter.
  • Trời nóng (Vmp_hot ↓): Vmp giảm ⇒ cần chắc chắn Vmp_string vẫn nằm trong dải MPPT để inverter bám điểm tối ưu.

3.3. Ảnh hưởng đến chọn công nghệ pin và hiệu quả đầu tư (ROI)

Các công nghệ N-Type (TOPCon/HJT/IBC) thường có hệ số nhiệt Pmax nhỏ hơn P-Type, giúp duy trì sản lượng cao hơn ở khí hậu nóng.
Với dự án quy mô lớn, chênh lệch 2–4% sản lượng/năm tạo tác động đáng kể đến doanh thu và thời gian hoàn vốn.

  • P-Type: Pmax ≈ −0,35% → −0,45%/°C.
  • N-Type (TOPCon/HJT): Pmax ≈ −0,25% → −0,32%/°C.
  • Thin-film: Pmax ≈ −0,20% → −0,25%/°C (chịu nhiệt tốt).

3.4. Tối ưu thi công & vận hành theo nhiệt độ

  • Bố trí thông thoáng: Chừa khe thoát gió sau tấm pin, tránh lắp quá sát mái để hạ nhiệt độ cell.
  • Giảm hấp nhiệt: Vệ sinh bề mặt, hạn chế bụi bẩn và điểm nóng (hot-spot).
  • Giám sát dữ liệu: Theo dõi nhiệt độ/điện áp qua app inverter (FusionSolar, SolisCloud, v.v.) để điều chỉnh vận hành.

Ví dụ tính nhanh tổn hao do nhiệt:

Pmax(STC) = 650 Wp;  γPmax = −0,35%/°C;  Tcell = 60 °C
ΔT = 60 − 25 = 35 °C  →  Mất ≈ 35 × 0,35% = 12,25%
P thực tế ≈ 650 × (1 − 0,1225) = ~571 W

Chỉ riêng nhiệt độ đã làm giảm ~79 W mỗi tấm vào buổi trưa nắng gắt.Tóm lại, hệ số nhiệt là “biến số môi trường” bắt buộc phải đưa vào tính toán: chọn công nghệ pin phù hợp khí hậu, giới hạn số tấm/chuỗi theo Voc_cold, và bảo đảm Vmp_string nằm trong dải MPPT khi trời nóng. Làm đúng các bước này giúp hệ thống vận hành an toàn, ổn định và sinh nhiều điện hơn quanh năm.et và áp dụng vào thiết kế – vận hành hệ thống phù hợp khí hậu Việt Nam.

4. FAQ – Hệ số nhiệt trong tấm pin năng lượng mặt trời

1) Hệ số nhiệt là gì? Ảnh hưởng thực tế ra sao?

Hệ số nhiệt cho biết pin mất bao nhiêu % công suất khi nóng thêm 1 °C so với 25 °C.

Ví dụ: −0,35%/°C nghĩa là nóng thêm 10 °C thì pin mất ~3,5% công suất.

Hiểu nhanh: Trời càng nóng → pin càng yếu đi. Hệ số nhiệt (theo %/°C) càng nhỏ, càng tốt.

2) Xem hệ số nhiệt ở đâu trên datasheet và đọc thế nào?
  • Vào mục “Temperature Coefficients” trên datasheet.
  • Tập trung vào dòng Pmax (công suất) ký hiệu thường là γPmax (%/°C).
  • Chọn tấm có γPmax “gần 0” hơn (ví dụ −0,30%/°C tốt hơn −0,40%/°C).
Mốc tham khảo nhanh:
Pmax: ~ −0,30 → −0,45%/°C  |  Voc: ~ −0,25 → −0,35%/°C  |  Isc: ~ +0,03 → +0,06%/°C

3) Làm sao để giảm mất công suất khi trời nóng?
  • Chọn tấm γPmax nhỏ (ưu tiên N-type như TOPCon/HJT/IBC).
  • Chừa khe thoáng sau tấm, không ép sát mái để thoát gió tốt.
  • Giữ bề mặt sạch (rửa bụi định kỳ) để tránh điểm nóng.
  • Ưu tiên mái sáng màu/cách nhiệt nếu có thể.
  • Không nhồi quá nhiều tấm vào một chuỗi – đi dây & cấu hình theo hướng dẫn của inverter.
Nhận Bảng Giá Ưu Đãi + Khảo Sát Tháng 11