1. Giới thiệu sản phẩm
2. Thông số kỹ thuật
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Model | LV5.0+ |
Dung lượng khả dụng (Usable Energy) | 5.12 kWh (100% DOD, 0.2C charge & discharge, 25°C) |
Dòng sạc/xả tối đa | 100 A |
Dòng sạc/xả cực đại (10 giây) | 200 A |
Kích thước (Cao × Rộng × Dày) | 195 × 625 × 285 mm |
Trọng lượng | 45 kg |
Điện áp danh định | 51.2 V |
Dải điện áp hoạt động | 40 – 58.4 V |
Điện áp ngắt sạc | 58.4 V |
Điện áp ngắt xả | 40 V |
Khả năng mở rộng | Tối đa 32 mô-đun (163.84 kWh) |
Phương thức lắp đặt | Đặt sàn |
Giao tiếp | CAN / RS485 |
Hiệu suất vòng lặp | ≥ 95% |
Ứng dụng | On-Grid / On-Grid + Backup / Off-Grid |
Nhiệt độ hoạt động | Sạc: 0 ~ 55°C (giảm dòng giữa 0°C và +5°C) Xả: -20 ~ 55°C |
Chuẩn bảo vệ | IP20 |
Độ ẩm lưu trữ | 5% – 95% |
Độ cao hoạt động | < 4000 m |
Bảo hành | 10 năm |
Chứng nhận | CE, IEC62619, UN38.3 |
Phụ kiện tùy chọn | BYD Smart WiFi/LAN module |
Inverter tương thích | BYD & các thương hiệu inverter lớn |
3. Video hướng dẫn lắp đặt
4. Thông số hệ thống
Tính năng nổi bật
- Mở rộng linh hoạt: Thiết kế mô-đun cho phép mở rộng tới 32 mô-đun, đáp ứng đa dạng nhu cầu năng lượng.
- Hiệu suất vượt trội: Hỗ trợ tốc độ sạc/xả tối đa 1C và 100% DOD.
- Quản lý thông minh: Giám sát từ xa, phân tích dữ liệu theo thời gian thực và cập nhật firmware OTA.
- Trải nghiệm đơn giản: Tự động cấu hình một nút bấm, lắp đặt dễ dàng, plug-and-play.
5. System Features – Tính Năng Hệ Thống
Tính năng | Mô tả |
---|---|
Safety – An Toàn | Công nghệ pin LFP chống cháy nổ, hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. |
Reliability – Độ Tin Cậy | Tuổi thọ cao, cấu trúc chắc chắn, bảo vệ đa lớp. |
High Performance – Hiệu Suất Cao | Sạc/xả nhanh, DOD 100%, tối đa hóa điện sử dụng. |
Flexibility – Linh Hoạt | Mô-đun mở rộng dễ dàng, phù hợp từ hộ gia đình đến công nghiệp. |
Ultra Experience – Trải Nghiệm Vượt Trội | Cài đặt nhanh, vận hành đơn giản, tương thích nhiều inverter. |
Intelligent Management – Quản Lý Thông Minh | Giám sát từ xa, phân tích thời gian thực, cập nhật OTA. |
6. System Features – Tính Năng Hệ Thống
Hạng mục | Giá trị cốt lõi | Cam kết |
---|---|---|
Professional | Excelsior – Luôn hướng tới sự hoàn thiện | Hoạt động tại hơn 110+ quốc gia, 400+ thành phố, kinh nghiệm toàn cầu. |
Efficient | Vigorous Resolute – Nhanh chóng và quyết đoán | Hậu mãi phản hồi < 1 giờ, xử lý kịp thời yêu cầu. |
Responsible | Meticulous – Tỉ mỉ và tận tâm | 98% khách hàng hài lòng, chất lượng dịch vụ bền vững. |
7. Battery Recycling – Quy trình tái chế pin
Bước | Tên quy trình | Mô tả |
---|---|---|
1 | Test (Kiểm tra) | Kiểm tra tình trạng pin trước khi xử lý. |
2 | Discharge (Xả điện) | Xả hết điện để đảm bảo an toàn trước khi tháo dỡ. |
3 | Battery Pack Disassembly | Tháo rời bộ pin thành các cell riêng lẻ. |
4 | Cell Crush | Nghiền nhỏ cell pin để tách vật liệu. |
5 | Sorting | Phân loại vật liệu: kim loại, nhựa, hợp chất khác. |
6 | Hydrometallurgy Recycling | Chiết tách kim loại quý như Li, Co, Ni, Mn. |
7 | Anode & Cathode Materials | Thu hồi vật liệu để sản xuất pin mới. |
8. Câu hỏi liên quan đến BYD Battery-Box LV5.0+
Câu hỏi | Trả lời |
---|---|
Thời gian sử dụng và tuổi thọ thiết kế của LV5.0+? | Giữ lại 65% dung lượng trong 7 năm từ ngày hóa đơn. Tuổi thọ thiết kế: 10 năm. |
Tiêu chuẩn lắp đặt yêu cầu là gì? | Kiểm tra bao bì trước khi lắp, không dùng pin hỏng. Tránh ngắn mạch, siết chặt ốc vít, thông gió tốt, nhiệt độ vận hành -10°C ~ 50°C. |
Quy trình bảo hành? | BYD thay thế hoặc sửa chữa sản phẩm lỗi, không gia hạn thời gian bảo hành. |
Điều kiện bảo hành? | Lỗi trong thời gian bảo hành, báo cáo trong 2 tuần, lắp đặt bởi đối tác BYD, có hóa đơn và tuân thủ hướng dẫn. |
Thời gian xử lý bảo hành? | 24h báo cáo, 48h giải pháp tạm thời, xử lý triệt để trong 1 tuần. |
Điều kiện thay thế pin mới? | Nếu lỗi phần cứng → thay mới, không sửa chữa. |
Cách kiểm tra tình trạng sức khỏe pin (SOH)? | Dùng App hoặc PC Tool. Nếu SOH < 65% trong thời gian bảo hành → thay miễn phí. |
Nếu lỗi cell pin thì xử lý ra sao? | Phần mềm → nâng cấp. Phần cứng → thay thế phần bị lỗi. |
Pin mới sử dụng 1 tuần mà lỗi có được đổi mới không? | Có, nếu trong điều kiện bảo hành. Bảo hành 7 năm, tính từ ngày hóa đơn hoặc 6 tháng sau ngày sản xuất. |
Có thể mở rộng thêm pin sau 1–2 năm không? | Có, mở rộng cùng loại, miễn pin đang hoạt động bình thường. |
BYD có cung cấp bảo hiểm rủi ro cháy nổ không? | Pin BYD đã qua kiểm tra nghiêm ngặt, có bảo vệ an toàn và rủi ro tai nạn. |
Tại sao BYD tự tin về bảo hành? | Sức mạnh R&D, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, kinh nghiệm sản xuất lâu năm, dịch vụ toàn cầu, uy tín thương hiệu. |
9. Kết luận
BYD Battery-Box LV5.0+ là giải pháp lưu trữ năng lượng bền bỉ, an toàn và dễ mở rộng, phù hợp cho cả hộ gia đình lẫn doanh nghiệp.
Với hiệu suất vượt trội, khả năng tương thích linh hoạt và quản lý thông minh, đây là lựa chọn tối ưu để tối đa hóa lợi ích của hệ thống điện mặt trời.
10. Nội dung bảo hành Battery-Box LV5.0+
BYD Company Limited (“BYD”) cung cấp Thư Bảo Hành Giới Hạn này cho sản phẩm Battery-Box LV5.0+ (“Sản phẩm”) được bán và sử dụng tại khu vực Trung Đông. Bảo hành này tuân theo các điều kiện dưới đây.
Áp dụng cho khu vực: Middle East — Mẫu sản phẩm: LV5.0+.
1. Điều khoản bảo hành
Hạng mục | Nội dung | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1.1 Ngày bắt đầu bảo hành | Mặc định: bắt đầu sau 6 tháng kể từ ngày sản xuất (Production Date). Nếu có chứng từ giao hàng đến công trình (Delivery Date), người mua có thể chọn bắt đầu sau 30 ngày kể từ Delivery Date. |
||||||
1.2 Bảo hành sản phẩm (chất lượng) | Bảo hành lỗi vật liệu & tay nghề 10 năm kể từ Ngày bắt đầu bảo hành. | ||||||
1.3 Bảo hành hiệu suất | Sản phẩm đảm bảo giữ ≥70% dung lượng khả dụng trong 10 năm hoặc đạt tới Minimum Throughput Energy (tùy điều kiện nào đến trước), khi vận hành đúng hướng dẫn.
Phương pháp đo Usable Energy (tóm tắt, 25 ± 2 °C): xả 0.5C đến ngưỡng, nghỉ 30’, sạc 0.2C đến 58.4 V rồi CV đến ≤0.05C, nghỉ 30’, xả 0.2C đến ngưỡng; lặp lại và lấy trung bình 3 lần. |
||||||
1.4 Module bổ sung | Module mua thêm sau lắp đặt ban đầu áp dụng điều khoản 1.3 từ ngày bán ghi trên hóa đơn của module đó. | ||||||
1.5 Giới hạn | Các bảo hành 1.2 & 1.3 phải đọc cùng phần “Ngoại lệ & Giới hạn” bên dưới. |
2. Ngoại lệ & Giới hạn
Mục | Nội dung |
---|---|
2.1 Tuyên bố miễn trừ | Bảo hành này là cam kết duy nhất. BYD từ chối các bảo hành ngụ ý khác trong phạm vi luật cho phép; nếu không từ chối được, thời hạn/biện pháp khắc phục bị giới hạn theo tài liệu này. |
2.2 Giới hạn trách nhiệm | BYD không chịu trách nhiệm thiệt hại gián tiếp/hệ quả/đặc biệt; tổng trách nhiệm (nếu có) không vượt quá giá mua sản phẩm. |
2.3 Giới hạn bảo hành | Không áp dụng nếu: lắp đặt/vận hành sai HDSD; rung/lắc sau lắp đặt; nhiệt độ >50 °C hoặc <−20 °C; báo lỗi cho BYD/BYD Partner sau >30 ngày kể từ khi phát hiện; lắp đặt chậm >1 tháng từ ngày bắt đầu bảo hành; dùng inverter không có trong danh sách tương thích của BYD; sửa đổi/sửa chữa trái phép; thiên tai/force majeure; hư hỏng vận chuyển; thay đổi luật/quy định; không vận hành trong ≥6 tháng liên tục. |
2.4 Loại trừ bảo hành | Không áp dụng nếu: không mua trực tiếp trong khu vực Middle East; không cho phép BYD/Partner truy xuất dữ liệu qua Internet khi được yêu cầu; hao mòn bề ngoài không ảnh hưởng chức năng; thiệt hại tài sản/thân thể do khuyết tật không thể biết tại thời điểm bán theo trình độ KHKT; thiếu hóa đơn/thông tin mục 4; số SN mờ/sửa đổi/không xác định. |
3. Dịch vụ bảo hành
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
Hình thức xử lý | BYD quyết định sửa chữa hoặc thay thế (không tính phí trong thời hạn) hoặc hoàn tiền một phần. Linh kiện thay thế có hiệu năng/độ tin cậy tương đương; có thể dùng linh kiện đã qua sử dụng nhưng tương đương mới. |
Công thức hoàn tiền (tóm tắt) | Nếu không đạt bảo hành hiệu suất (1.3): • Cách 1: Hoàn tiền = Giá trị tối đa* × (Năng lượng thông qua bảo đảm − năng lượng đã ghi nhận BMS) / Năng lượng thông qua bảo đảm • Cách 2: Hoàn tiền = Giá trị tối đa* × (Usable Energy bảo đảm còn lại − Usable Energy còn lại) / Usable Energy bảo đảm Nếu sản phẩm không thể vận hành: Hoàn tiền = (Giá trị tối đa* / thời hạn BH) × (thời hạn BH − số tháng đã qua) *“Giá trị tối đa” là giá trị thị trường của sản phẩm tương đương do BYD xác định nếu mua mới và không lỗi. |
4. Thực hiện bảo hành (Yêu cầu bảo hành)
Thông tin bắt buộc | Mô tả |
---|---|
1) Installation Date* | Ngày lắp đặt |
2) Invoice Number* | Số hóa đơn |
3) Product Model* | Mẫu sản phẩm (LV5.0+) |
4) Serial Number of Battery module* | SN của module pin |
5) Firmware Version BMS | Phiên bản firmware BMS |
6) Inverter* | Hãng/mẫu inverter |
7) Serial Number of the Inverter | SN inverter |
8) Firmware Version of Inverter | Phiên bản FW inverter |
9–11) Country, Street/No., Postcode/City | Địa chỉ lắp đặt |
Liên hệ Dịch vụ BYD | Thông tin |
---|---|
Địa chỉ | No.3009, BYD Road, Pingshan, Shenzhen, 5118118, P.R. China |
bboxservice1@fdbatt.com | |
Điện thoại | +86 755 89888888-47175 (CN) |
Website | www.bydenergy.com |
Lưu ý: BYD/Partner có thể tính phí kiểm tra nếu: (a) sau kiểm tra xác định không thuộc diện bảo hành; hoặc (b) thiết bị không phát hiện lỗi. Sản phẩm/linh kiện thay thế trở thành tài sản của BYD; thời hạn bảo hành phần thay thế là thời gian còn lại của sản phẩm gốc.
5. Hết hạn bảo hành
BYD có thể (tùy quyết định) cung cấp dịch vụ sau bán hàng ngoài bảo hành; mọi chi phí (linh kiện, nhân công, đi lại) do người mua chịu và cần cung cấp thông tin lỗi đầy đủ để BYD Partner đánh giá.
6. Điều khoản chung
- Áp dụng luật địa phương; tòa án Hong Kong có thẩm quyền không độc quyền.
- Bảo hành này không giới hạn quyền theo luật hoặc hợp đồng mua bán.
- Nếu có tranh chấp kỹ thuật, BYD có thể chỉ định chuyên gia độc lập (TÜV, Intertek, UL, CQC, CGC…) để phân xử theo Quy tắc Expert Determination; chi phí do bên thua chi trả theo quy định trong thư bảo hành.
Phụ lục — Cách đọc ngày sản xuất từ Số SN
SN có trường năm-tháng-ngày (3 ký tự). Quy ước mã năm (chu kỳ 30 năm), tháng (hex 1–C), ngày (bảng mã 1–O) theo bảng của BYD.
Mã năm (ví dụ) | Năm | Mã tháng | Tháng | Mã ngày | Ngày |
---|---|---|---|---|---|
E / F | 2024 / 2025 | 1–C (hex) | 1–12 | 1,2,…,Y,O | 1–31 |
Lưu ý bổ sung
- Bảo hành chỉ áp dụng khi sản phẩm được lắp đặt bởi kỹ thuật viên được BYD chứng nhận.
- Sản phẩm chỉ áp dụng cho mục đích dân dụng (tối đa 1 chu kỳ đầy đủ/ngày).
- Người dùng cuối có trách nhiệm đảm bảo lắp đặt, lưu trữ và vận hành an toàn theo đúng Hướng dẫn sử dụng và Hướng dẫn lắp đặt.
11. Thông Tin Kỹ Thuật & Lắp Đặt – BYD Battery-Box LV5.0+
Hạng mục | Nội dung | Ghi chú |
---|---|---|
Đối tượng sử dụng | Chỉ dành cho nhân sự kỹ thuật đã qua đào tạo, hiểu rõ nguyên lý pin, inverter, các quy định an toàn và có kỹ năng xử lý thiết bị điện. | Yêu cầu bắt buộc theo hướng dẫn của BYD. |
Dụng cụ và phụ kiện cần thiết | Găng tay cách điện, giày bảo hộ, kính an toàn, 2 kỹ thuật viên. Dụng cụ cơ bản để bắt vít, đấu nối cáp DC/AC, cáp truyền thông. | Không kèm trong bộ sản phẩm. |
Phạm vi giao hàng | 01 Module pin LV5.0+, 02 nắp bảo vệ, 01 cáp Smart WiFi/LAN, 01 giá đỡ, 04 chân đế, 02 dây nội bộ, 02 PE link, 02 vít M4, 04 vít M5, điện trở cuối, 02 tài liệu hướng dẫn. | WiFi/LAN Module là phụ kiện tùy chọn. |
Mô tả module | Tích hợp BMS, nút nguồn, nắp bảo vệ, giá treo, cổng DC, cổng dữ liệu, liên kết PE, điện trở cuối, module WiFi/LAN, chân đế điều chỉnh. | Có thể lắp dạng 1–6 module theo tháp. |
Cấu hình hệ thống | Qua ứng dụng BYD Energy (Google Play / App Store). Quản lý pin thông minh: giám sát dữ liệu, cập nhật firmware, xử lý sự cố. | Website: www.bydenergy.com |
Yêu cầu lưu trữ | -5°C đến 35°C, độ ẩm ≤ 75%, trạng thái sạc 20–30%. Tránh ánh nắng trực tiếp, khí ăn mòn, va đập cơ học. Nạp lại mỗi 6 tháng. | Không đặt ngược hoặc nằm ngang. |
Tín hiệu đèn LED | • Trắng/ xanh nhấp nháy 1Hz: Khởi tạo hệ thống • Trắng/ xanh 0.5Hz: SOC <15% • Trắng 5Hz: Cập nhật firmware • Xanh sáng liên tục: Lỗi/ Timeout • Trắng 0.5Hz: Xả điện • Trắng 0.25Hz: Sạc • Tắt: Ngủ/ Tắt nguồn |
Theo bảng hướng dẫn trong QSG. |
12. Thông tin liên hệ
Website: https://www.bydenergy.com/index?locale=EN
Youtube: https://www.youtube.com/@bydenergystorage
Facebook: https://www.facebook.com/bydcompany
VIỆT NAM SOLAR
- CÔNG TY TNHH VIỆT NAM SOLAR – MST: 0315209693
- Văn phòng/BH: 188 Đông Hưng Thuận 41, P. Đông Hưng Thuận, TP.HCM
- Showroom Cần Thơ: 41D Mậu Thân, P. Cái Khế, TP. Cần Thơ
- Kho HCM: 2937 QL1A, P. Đông Hưng Thuận, TP.HCM
- Kho Cần Thơ: 139–137 Tuyến tránh Thốt Nốt, P. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ
- Hotline: 0981.982.979 – 088.60.60.660
- Email: lienhe@vietnamsolar.vn – kythuat@vietnamsolar.vn
- Website: vietnamsolar.vn
Tải xuống tài liệu BYD Battery-Box LV5.0+
Tài Liệu Tải Xuống | Link Tải |
---|---|
✅ Datasheet (Thông Số) | Tại Đây |
✅ USER MANUAL | Tại Đây |
✅ QUICK-START-GUIDE | Tại Đây |
✅ WARRANTY | Tại Đây |
✅ Compatibility list | Tại Đây |
✅ Về BYD | Tại Đây |