Chỉ số IP là gì? Đánh giá mức độ chống bụi nước của thiết bị

Giám Đốc Dự Án: 0981.982.979

Trong hệ thống năng lượng điện mặt trời, cấp bảo vệ IP có thể được áp dụng cho các thành phần như bộ điều khiển, inverter, và các hộp kết nối. Việc chọn cấp bảo vệ IP phù hợp đảm bảo hoạt động ổn định và bảo vệ hệ thống khỏi tác động của bụi, nước và các yếu tố khác trong môi trường ngoài trời. Và trong bài viết này hãy cùng Việt Nam Solar tìm hiểu rõ hơn về chỉ số IP là gì ? Và những chỉ số IP thường gặp khi sử dụng tấm pin năng lượng mặt trời.

Chỉ số IP là gì ?

IP (International Protection) hoặc Ingress Protection là viết tắt được sử dụng để chỉ bảo vệ chống xâm nhập. Đây là một thông số được sử dụng để phân loại và xếp hạng cấp độ bảo vệ của vỏ bảo vệ thiết bị đối với sự xâm nhập của bụi bẩn và nước. Cấp bảo vệ IP được quy định bởi Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC – The International Electro-technical Commission).

Chỉ số IP là gì

Ứng dụng của chỉ số IP trong cuộc sống

Chỉ số IP không chỉ được áp dụng trong lĩnh vực điện tử như đồng hồ đeo tay, smartphone, đèn phòng tắm, đèn phòng xông hơi, đèn LED, mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác. Đây là một yếu tố quan trọng mà người tiêu dùng cần chú ý khi lựa chọn sản phẩm, vì nó giúp phân biệt hàng chính hãng, hàng giả và hàng kém chất lượng.

Trong trường hợp sản phẩm đèn năng lượng mặt trời, tiêu chuẩn IP cũng có vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí lắp đặt phù hợp và giảm thiểu rủi ro kỹ thuật gây cháy, nổ hệ thống. Chỉ số IP chống nước được hiển thị rõ ràng trên sản phẩm, giúp người tiêu dùng dễ dàng lựa chọn đèn năng lượng mặt trời phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Ứng dụng của chỉ số IP trong cuộc sống

Ý nghĩa biểu thị của chỉ số IP

Chỉ số IP được sử dụng để biểu thị mức độ chống bụi bẩn và chống nước của các thiết bị. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng mức độ:

Chống bụi bẩn:

  • IP0: Không có bảo vệ chống bụi bẩn.
  • IP1: Bảo vệ chống lại sự thâm nhập của vật rắn có đường kính lên đến 50mm.
  • IP2: Bảo vệ chống lại sự thâm nhập của vật rắn có đường kính lên đến 12mm.
  • IP3: Bảo vệ chống lại sự thâm nhập của vật rắn có đường kính trên 2.5mm.
  • IP4: Bảo vệ chống lại sự thâm nhập của vật rắn có đường kính trên 1mm.
  • IP5: Bảo vệ chống lại hạt bụi.
  • IP6: Bảo vệ chống lại bụi hoàn toàn.

Chống nước:

  • IP0: Không có bảo vệ chống nước.
  • IP1: Bảo vệ chống lại giọt nước rơi thẳng đứng, không ảnh hưởng khi không có gió.
  • IP2: Bảo vệ chống nước khi thiết bị nghiêng 45 độ hoặc phun nước thẳng đứng khi thiết bị nghiêng 15 độ.
  • IP3: Bảo vệ chống lại nước phun với góc lên đến 60 độ (như mưa kèm gió mạnh).
  • IP4: Bảo vệ chống nước phun từ nhiều hướng, với giới hạn cho phép.
  • IP5: Bảo vệ chống lại nước vòi phun áp lực cao từ mọi hướng, với giới hạn cho phép.
  • IP6: Bảo vệ chống lại con sóng lớn, đủ mạnh để lắp đặt trên boong tàu.
  • IP7: Bảo vệ chống lại ngâm nước trong thời gian ngắn với áp lực nước nhỏ.
  • IP8: Bảo vệ chống lại ngâm nước lâu dưới áp lực nhất định, không gây hại cho thiết bị.

Bảng biểu thị chi tiết chỉ số IP

Bảng biểu thị chi tiết chỉ số IP

Cách xác định chỉ số IP chống nước

Đúng, để xác định chỉ số IP của một sản phẩm, không thể dùng mắt thường hoặc phương pháp thủ công. Thay vào đó, cần thực hiện các khảo sát và thử nghiệm trong các phòng nghiên cứu của các tổ chức chuyên về kiểm định chất lượng. Các tổ chức này sẽ đo lường và kiểm tra các yếu tố chống bụi bẩn và chống nước của sản phẩm để xác định tiêu chuẩn IP.

Khi một sản phẩm công bố tiêu chuẩn IP, nó đã được cấp giấy chứng nhận sau khi hoàn thành quy trình đo lường và kiểm tra. Giấy tờ chứng nhận này là bằng chứng rằng sản phẩm đạt đủ tiêu chuẩn IP được xác định và có thể chống bụi bẩn và chống nước theo mức độ quy định.’

Cách xác định chỉ số IP chống nước 

Các cấp độ IP thường gặp hiện nay

Dưới đây là mô tả chi tiết về các cấp độ IP phổ biến:

Tiêu chuẩn IP54

  • Chống bụi: Ngăn chặn sự xâm nhập hoàn toàn của vật rắn, tuy nhiên vẫn có thể cho phép một số bụi nhỏ xâm nhập nhưng không ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của thiết bị.
  • Chống nước: Ngăn chặn sự xâm nhập của nước từ vòi phun ở tất cả các hướng.

Tiêu chuẩn IP55

  • Chống bụi: Ngăn chặn sự xâm nhập hoàn toàn của vật rắn, bụi xâm nhập không ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của thiết bị.
  • Chống nước: Ngăn chặn sự xâm nhập của nước vòi phun với áp lực lớn ở tất cả các hướng.

Tiêu chuẩn IP65

  • Chống bụi: Có khả năng chống bụi tuyệt đối, không cho phép bụi xâm nhập vào thiết bị.
  • Chống nước: Có khả năng chịu được mức áp lực nước thấp từ mọi hướng.

Tiêu chuẩn IP67

  • Chống bụi: Có khả năng chống bụi tuyệt đối, không cho phép bụi xâm nhập vào thiết bị.
  • Chống nước: Có khả năng chống lại sự ngâm nước ở độ sâu từ 15cm đến 1m trong một thời gian nhất định.

Tiêu chuẩn IP68

  • Chống bụi: Có khả năng chống bụi tuyệt đối, không cho phép bụi xâm nhập vào thiết bị.
  • Chống nước: Có khả năng chống lại sự ngâm nước ở độ sâu từ 1m đến 2m trong một thời gian nhất định. Điều này đảm bảo thiết bị, như đèn LED, vẫn hoạt động ổn định trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Các cấp độ IP thường gặp hiện nay

Chỉ số IP trong đèn năng lượng mặt trời

Đèn pha LED ngoài trời

Để đảm bảo đèn pha LED ngoài trời chịu được sự tác động từ thời tiết khắc nghiệt như gió, mưa, bão, côn trùng, bạn nên chọn đèn đạt tiêu chuẩn IP65 hoặc IP66. Chúng có khả năng chống bụi tuyệt đối và hoàn toàn chịu được áp lực nước thấp từ mọi hướng.

Đèn LED âm đất, âm sàn

Đối với đèn LED âm đất và âm sàn, bạn cần chọn đèn đạt tiêu chuẩn IP67 để đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Đối với đèn LED âm nước, bạn nên chọn đèn đạt tiêu chuẩn IP68 để đảm bảo chống nước tốt và sử dụng trong môi trường nước một cách an toàn.

Đèn đường LED

Đối với đèn LED dùng cho hệ thống đèn đường như đường nội bộ, đường cao tốc, đường liên huyện, và đường liên tỉnh, bạn nên chọn đèn đạt tiêu chuẩn IP65 trở lên để đảm bảo chống bụi và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Đèn chiếu sáng an ninh

Đối với hệ thống đèn chiếu sáng an ninh, bạn có thể chọn các sản phẩm đèn có tiêu chuẩn IP44 đến IP68, tùy thuộc vào mức độ bảo vệ chống nước và bụi cần thiết.

Đèn chiếu sáng vườn nhà

Nếu bạn cần ánh sáng không quá cao cho vườn nhà, bạn có thể cân nhắc sử dụng đèn có chỉ số IP từ IP54 đến IP65, tùy thuộc vào mức độ bảo vệ chống nước và bụi mong muốn.

Chỉ số IP trong đèn năng lượng mặt trời

Lời kết

Việc chọn đúng chỉ số IP không chỉ đảm bảo sự an toàn và bền bỉ cho đèn chiếu sáng, mà còn giúp tăng cường hiệu quả sử dụng và tránh tình trạng hỏng hóc do môi trường bên ngoài. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ yêu cầu và môi trường sử dụng để có lựa chọn đúng đắn và mang lại ánh sáng tốt nhất cho không gian của bạn. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc thì có thể liên hệ Việt Nam Solar qua hotline bên dưới.

Chỉ số IP là gì

Mọi chi tiết xin liên hệ:

  • CÔNG TY TNHH VIỆT NAM SOLAR
  • MST: 0315209693
  • Địa chỉ: 56A Hồ Bá Phấn, Khu phố 4, Phường Phước Long A, TP. Thủ Đức, TP.HCM
  • Trung tâm bảo hành: 188 Đông Hưng Thuận 41, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM
  • Kho chứa hàng: Lô B14-15 Đường số 2, KCN Hải Sơn, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
  • Hotline: 0981.982.979 – 088.60.60.660
  • Email: [email protected]
  • Website: https://vietnamsolar.vn

Giấy Chứng Nhận ISO 9001:2015 Công Ty TNHH Việt Nam Solar

Xem Thêm Một Số Sản Phẩm Điện Năng Lượng Mặt Trời
5/5 - (442 votes)

Vui lòng đăng nhập để đánh giá!

Zalo Nhận Báo Giá Tháng 7