Pin Lưu Trữ Lithium Huawei 215 kWh – LUNA2000-215-2S10
1.Giới thiệu Pin Lưu Trữ Lithium Huawei 215 kWh – LUNA2000-215-2S10
Huawei LUNA2000-215-2S10 là hệ thống lưu trữ điện năng thông minh thế hệ mới, được thiết kế dành riêng cho các ứng dụng thương mại và công nghiệp. Với dung lượng danh định 215 kWh và công suất PCS 108 kW, sản phẩm mang đến giải pháp lưu trữ năng lượng hiệu quả, an toàn và bền vững cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà thương mại và các ứng dụng C&I khác.
Sản phẩm nổi bật với:
-
Dung lượng lưu trữ 215 kWh – lý tưởng cho các phụ tải công suất lớn.
-
Thiết kế an toàn đa lớp: chống đảo lưới, giám sát dòng rò, bảo vệ quá dòng, cách điện và cơ chế xả khí có định hướng.
-
Vận hành bền bỉ: đạt chuẩn IP55, EMC Class B, làm việc trong dải nhiệt độ rộng từ –30°C đến +55°C, độ cao tới 4000 m.
-
Làm mát thông minh (Hybrid Cooling) với hệ thống LTMS (Liquid Thermal Management System), giúp tăng tuổi thọ cell pin.
-
Công nghệ cell LFP (Lithium sắt phốt phát) – an toàn, ổn định và có tuổi thọ cao.
-
Kết nối mở: Ethernet / cáp quang, giao thức Modbus TCP, dễ dàng giám sát qua SmartLogger và FusionSolar.
2.Thông số kỹ thuật Pin Lưu Trữ Lithium Huawei 215 kWh – LUNA2000-215-2S10
Thông tin | LUNA2000-215-2S10 |
---|---|
Hiệu suất | |
Dung lượng danh định | 215 kWh |
Công suất PCS | 108 kW (PCS2000-108K-MB1) |
Điện áp DC vận hành | 648 – 864 V |
Dòng DC định mức | 140 A |
Cell | LFP (Lithium Iron Phosphate) |
Cấu hình pin | 240S1P, gồm 4 pack (~53.8 kWh/pack) |
Hiệu suất chu kỳ tối đa | 91.3% |
Độ sâu sạc/xả (DoD) | 0 – 100% |
Thông số kỹ thuật tổng quát | |
Kích thước (W × D × H) | 1150 × 1800 × 2100 mm |
Trọng lượng | ≤ 2.8 tấn |
Nhiệt độ hoạt động | –30°C đến +55°C (giảm định mức > 50°C) |
Nhiệt độ lưu trữ | –35°C đến +60°C |
Độ ồn | 65 dB(A) @ danh định |
Độ cao tối đa | 4000 m |
Cấp bảo vệ | IP55 |
Phương thức làm mát | Hybrid Cooling (LTMS – làm mát chất lỏng + đối lưu) |
Truyền thông dữ liệu | |
Giao tiếp | Ethernet / Cáp quang – Modbus TCP |
Bảo vệ | Chống đảo lưới, phát hiện cách điện, RCM, bảo vệ quá dòng AC, chống sét Type II |
Chứng nhận | UL9540A, UN38.3, IEC 62477-1, IEC 62040-1, IEC 61000-6-1/2/3/4, IEC 61727 |
3.Giới thiệu về tính năng an toàn điện của pin lưu trữ Huawei
Tính năng | Mô tả |
---|---|
Dual cell detecting | Phát hiện kép từng cell pin, đảm bảo giám sát an toàn chính xác. |
Six-side pack insulation | Cách điện toàn diện sáu mặt cho từng pack pin, ngăn ngừa rò rỉ và ngắn mạch. |
Five-level system protection | Hệ thống bảo vệ đa tầng với 5 cấp độ, nâng cao an toàn tổng thể. |
24-hour consumption assurance | Đảm bảo khả năng vận hành và tiêu thụ điện liên tục 24/7. |
4.Ưu điểm vận hành và tuổi thọ của hệ thống lưu trữ
Đặc điểm | Mô tả |
---|---|
Quản lý nhiệt hiệu quả | Tối ưu hóa việc tản nhiệt, giữ nhiệt độ hệ thống ổn định. |
Thiết kế phân vùng nhiệt độ | Tách biệt các vùng nhiệt khác nhau để tăng hiệu quả làm mát. |
Đường dẫn kháng trở thấp | Đường dẫn lưu thông khí có kháng trở siêu thấp giúp giảm tiêu hao. |
Làm mát đối lưu vòng kép | Hệ thống làm mát vòng kép cho từng cell, duy trì hiệu suất ổn định. |
Tuổi thọ vận hành | Đảm bảo tuổi thọ dài hơn ngay cả khi vận hành với 2 chu kỳ sạc/xả mỗi ngày. |
5.Cấu hình pin (Battery Configuration)
ESS Model | Battery Type | Battery Quantity |
---|---|---|
LUNA2000-215-2S10 | LUNA2000-54-2E1 (without PACK extinguishant port) | 4 |
LUNA2000-215-2S12 | LUNA2000-54-2E1 (with PACK extinguishant port) | 4 |
Thông số kỹ thuật của module pin LUNA2000-54-2E1
Item | Specification |
---|---|
Cell capacity | 3.2 V / 280 Ah |
Cell material | Lithium iron phosphate |
Battery configuration | 1P60S |
Operating voltage | 162–216 V |
Rated voltage | 192 V |
Charge/discharge rate | ≤ 0.5CP |
Nominal capacity | 53.8 kWh |
Weight | ≤ 410 kg (excluding coolant) |
Dimensions (W × H × D) | 810 × 245 × 1333 mm |
Cooling mode | Liquid cooling |
IP rating | IP65 |
Operating temperature | –30°C to +55°C |
Storage temperature | –35°C to +60°C |
Transportation temperature | –35°C to +60°C |
Balancing mode | Passive cell balancing, Active PACK balancing |
Communications port | CAN FD / Daisy chain |
6.Kiểm tra an toàn trước khi cấp điện
Hạng mục | Tiêu chí kiểm tra |
---|---|
1. Thiết bị | ▸ Bề ngoài thiết bị nguyên vẹn, không gỉ sét, không bong tróc sơn. Nếu bong tróc phải sơn lại. ▸ Nhãn trên thiết bị rõ ràng, nếu hỏng phải thay mới. |
2. Dây cáp | ▸ Vỏ bọc dây cáp còn nguyên vẹn, không hư hỏng. ▸ Ống luồn cáp mềm không bị nứt gãy. |
3. Kết nối dây cáp | ▸ Cáp được nối đúng vị trí thiết kế. ▸ Đầu cos/terminal đạt chuẩn, kết nối chắc chắn. ▸ Nhãn hai đầu cáp rõ ràng, cùng hướng. |
4. Định tuyến cáp | ▸ Tách riêng cáp điện và cáp tín hiệu. ▸ Bố trí dây gọn gàng, thẳng, không xoắn chéo. ▸ Đầu dây buộc cắt phẳng, không để ba via. ▸ Tại chỗ uốn cong phải chừa độ dư, không kéo căng. |
5. Công tắc | ▸ Công tắc RCM hoặc bộ ngắt (nếu có) phải ở trạng thái OFF. |
7.Câu hỏi thường gặp – C&I GFM ESS
Câu hỏi | Trả lời |
---|---|
I. Thông số hiệu suất và chức năng hệ thống | |
1. Chức năng chống phát ngược trong 2 giây là gì? Đây có phải yêu cầu toàn cầu không? | Khi thiết bị điện không tiêu thụ hết điện PV sinh ra, điện dư sẽ phát ngược vào lưới. Nếu máy biến áp cấp trên bị hạn chế hoặc chính sách địa phương không cho phép, cần có chức năng chống phát ngược. “Chống phát ngược 2 giây” nghĩa là tính năng này được thực hiện trong vòng 2 giây. SmartLogger giám sát công suất tại điểm đấu nối và điều khiển inverter để ngăn phát điện ra lưới, đồng thời ưu tiên cấp điện cho tải nội bộ. |
2. Một hệ thống ESS song song có giới hạn 4 tủ pin không? | • ESS-only: tối đa 50 thiết bị ESS. • PV+ESS: tối đa 20 ESS và 30 inverter. |
3. Có cần biến áp cách ly khi chạy chế độ tự tiêu thụ tối đa không? | Không cần biến áp cách ly trong kịch bản hòa lưới. |
4. Yêu cầu nguồn phụ trợ cho C&I GFM ESS? | • Ưu tiên số 1: nguồn lưới độc lập cấp cho tủ pin. • Ưu tiên số 2: nguồn 1 pha 220 V lấy từ thanh cái 400 V AC. |
II. Bảo hành, lựa chọn địa điểm và bố trí | |
1. Yêu cầu lưu trữ pin của dòng LUNA2000-215? | Pin phải tránh mưa, đặt đúng chiều theo ký hiệu trên thùng, không nghiêng/ngửa/nằm ngang. Xếp chồng theo hướng dẫn bao bì. Tránh xa nguồn nhiệt, chất dễ cháy nổ. |
III. Các kịch bản ngoài lưới (Off-grid) | |
1. Chức năng UPS trong kịch bản ngoài lưới? | UPS cấp nguồn cho hệ giám sát: SACU, bộ điều khiển microgrid và hệ thống giám sát trong tủ pin, đảm bảo duy trì nguồn khi sự cố hoặc mất điện tạm thời. |
2. ESS có hỗ trợ khởi động đen từ xa không? | Có. EMS có thể kích hoạt khởi động đen từ xa. Hệ thống giám sát được cấp nguồn bởi UPS, EMS xác định trạng thái hệ thống và ra lệnh SmartLogger thực hiện black start khi điều kiện phù hợp. |
8.C2C Electrical-link Safety
Tính năng | Mô tả |
---|---|
Phát hiện kép trên cell (Dual cell detecting) | IC giám sát điều áp chuẩn ô tô thu thập dữ liệu cell; phát hiện hơn 13 loại lỗi và cảnh báo rủi ro qua nền tảng cloud. |
Cách điện bao quanh 6 mặt (Six-side pack insulation) | Vật liệu cách điện tăng cường bảo vệ toàn diện pack pin và các cell, chịu được 30 ngày ăn mòn từ điện giải và 1500 V áp, hạn chế hồ quang và ngắn mạch cell |
Bảo vệ hệ thống 5 tầng (Five-level system protection) | Bảo vệ quá dòng toàn dải gồm: cầu chì tại pack, cầu chì tăng cường cấp rack, contactor tăng cường cấp rack, ngắt IGBT cấp PCS, và cầu dao tức thời PCS—bao phủ cả khoảng trống bảo vệ giữa 1200 A và 1600 A; ngắn mạch cell-to-ground xử lý trong 5 ms. |
Đảm bảo vận hành 24/7 (24-hour consumption assurance) | RCD rò điện ba chiều (AC / DC / nguồn phụ) theo thời gian thực đảm bảo an toàn cho con người; PCS tắt nhanh khi ngắn mạch ngoài; phát hiện 13+ lỗi và cảnh báo qua cloud. |
9.C2C Heat-link Safety: Ngăn chặn và bảo vệ sự cố thoát nhiệt
Cơ chế bảo vệ | Mô tả |
---|---|
Cách nhiệt & làm mát từng cell | Mỗi cell pin được cách nhiệt và làm mát riêng biệt, giảm thiểu nguy cơ lan truyền khi một cell quá nhiệt. |
Rào chắn oxy áp suất dương | Ngăn chặn oxy xâm nhập vào pack pin, giảm nguy cơ phản ứng cháy nổ trong trường hợp sự cố. |
Thoát khí định hướng | Khi có hiện tượng thoát nhiệt, khí nóng và áp suất được dẫn theo đường cố định ra ngoài, tránh lan tỏa trong hệ thống. |
Van xả nổ phía trên | Thiết kế lỗ thoát áp trên đỉnh pack giúp giải phóng áp lực tức thì, giảm nguy cơ nổ lan truyền. |
10.Chuyển đổi thông minh giữa nhiều chế độ
Tính năng | Mô tả |
---|---|
Hệ thống quản lý nhiệt tiên tiến | “Thermal Router” sử dụng công nghệ quản lý nhiệt thông minh, điều chỉnh thích ứng theo điều kiện nhiệt độ môi trường. |
Chuyển đổi đa chế độ | Tự động chuyển đổi giữa nhiều chế độ làm mát khác nhau, tương tự như cơ thể điều chỉnh nhịp tim theo trạng thái. |
Tiết kiệm năng lượng | Giúp giảm tiêu thụ năng lượng tới 30% so với hệ thống thông thường. |
12. More Energy
Nhiều năng lượng hơn – Tiếp năng công suất hiệu quả
-
Mỗi gói pin tích hợp Energy Optimizer 2.0 hình chữ tích hợp, kết cấu cân bằng hai chiều tối ưu để nâng cao hiệu suất hệ thống.
-
Hỗ trợ cân bằng năng lượng theo thời gian thực, không bị giới hạn bởi chu kỳ sạc/xả.
-
Giúp loại bỏ hiệu ứng “short-board” (mô-đun yếu làm giảm hiệu suất chung) và tăng năng lượng khả dụng thêm 2% trong suốt vòng đời hệ thống.
12.Video hướng dẫn lắp đặt
Thông tin liên hệ
HUAWEI DIGITAL POWERWebsite: https://digitalpower.huawei.com/en/
Youtube: https://www.youtube.com/@huaweidigitalpower610/videos
Facebook: https://www.facebook.com/HuaweiDPAP
Linkedin: https://www.linkedin.com/company/huawei-digitalpower/
Cộng đồng giải đáp thắc mắc Huawei: Smart PV Community | Solar Certification | FusionSolar Community en
VIỆT NAM SOLAR
- CÔNG TY TNHH VIỆT NAM SOLAR – MST: 0315209693
- Văn phòng/BH: 188 Đông Hưng Thuận 41, P. Đông Hưng Thuận, TP.HCM
- Showroom Cần Thơ: 41D Mậu Thân, P. Cái Khế, TP. Cần Thơ
- Kho HCM: 2937 QL1A, P. Đông Hưng Thuận, TP.HCM
- Kho Cần Thơ: 139–137 Tuyến tránh Thốt Nốt, P. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ
- Hotline: 0981.982.979 – 088.60.60.660
- Email: lienhe@vietnamsolar.vn – kythuat@vietnamsolar.vn
- Website: vietnamsolar.vn