Giá điện điều chỉnh mới nhất

Từ ngày 29/5/2025, Biểu giá bán lẻ điện sinh hoạt bậc thang sẽ được điều chỉnh theo
Quyết định số 14/QĐ-TTg do Phó Thủ tướng Nguyễn Thanh Sơn ký ban hành. Theo đó, thay vì 6 bậc như hiện hành,
giá điện sinh hoạt sẽ chỉ còn 5 bậc, trong đó bậc cao nhất từ 701 kWh trở lên được áp mức giá
khoảng 3.967 đồng/kWh (chưa gồm thuế VAT). Dưới đây là tổng hợp chi tiết và chính xác nhất về cơ cấu, mức giá mới
cũng như các chính sách hỗ trợ liên quan.


1. Cơ sở pháp lý và hiệu lực

Quyết định: Số 14/QĐ-TTg ngày 29/5/2025 của Phó Thủ tướng Nguyễn Thanh Sơn về quy định cơ cấu biểu giá bán lẻ điện sinh hoạt
(có hiệu lực từ ngày ký).

Giá bán lẻ điện bình quân hiện hành: 2.204,07 đồng/kWh (đã được áp dụng từ ngày 10/5/2025). Trên cơ sở này, các mức giá bậc thang mới
được tính bằng 90–180% giá bán lẻ điện bình quân, tương ứng với các nhóm bậc.


2. Điều chỉnh từ 6 bậc xuống 5 bậc

2.1. Bậc giá cũ (6 bậc)

Hiện tại, biểu giá bán lẻ điện sinh hoạt áp dụng theo 6 bậc như sau (giá chưa bao gồm VAT):

Bậc Mức sử dụng (kWh/tháng) Giá (đồng/kWh)
1 0 – 50 1.984
2 51 – 100 2.050
3 101 – 200 2.380
4 201 – 300 2.998
5 301 – 400 3.350
6 401 kWh trở lên 3.460

2.2. Bậc giá mới (5 bậc)

Từ 29/5/2025, biểu giá bán lẻ điện sinh hoạt chỉ còn 5 bậc, cụ thể (giá chưa VAT):

Bậc Mức sử dụng (kWh/tháng) Giá (đồng/kWh)
1 0 – 100 1.984
2 101 – 200 2.380
3 201 – 400 2.998
4 401 – 700 3.571
5 701 kWh trở lên 3.967

Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT.


3. Chi tiết mức giá và phân tích ảnh hưởng

3.1. Bậc 1 (0–100 kWh): 1.984 đồng/kWh

– Bậc rẻ nhất, mức giá giữ nguyên so với mức cũ (bậc 1: 0–50 kWh).
– Đối tượng chính: Hộ nghèo, hộ chính sách xã hội, hộ gia đình có sử dụng điện sinh hoạt dưới 100 kWh/tháng.
– Mục tiêu: Giúp giảm gánh nặng chi phí điện cho nhóm hộ có thu nhập thấp, phù hợp với chính sách an sinh xã hội.

3.2. Bậc 2 (101–200 kWh): 2.380 đồng/kWh

– Mức giá tương đương mức cũ của bậc 3 (101–200 kWh).
– Nhóm hộ gia đình có mức tiêu thụ điện trung bình.
– Giá được giữ nguyên như biểu giá cũ để tạo điều kiện ổn định cho phần lớn hộ sử dụng điện dưới 200 kWh.

3.3. Bậc 3 (201–400 kWh): 2.998 đồng/kWh

– Mức giá tương đương mức cũ của bậc 4 (201–300 kWh) và bậc 5 (301–400 kWh) đã được gộp thành một bậc với mức giá trung bình.
– Nhóm hộ tiêu thụ điện ở mức khá, từ 201 – 400 kWh/tháng.
– Giá bán ngang bằng với mức cũ của bậc 4, tức 2.998 đồng/kWh, nhằm hạn chế tăng chi phí quá lớn đột ngột cho các hộ có nhu cầu sử dụng điện ở ngưỡng này.

3.4. Bậc 4 (401–700 kWh): 3.571 đồng/kWh

– Mức giá này tăng 6,5% so với bậc 6 cũ (401 kWh trở lên: 3.460 đồng/kWh).
– Nhóm hộ có nhu cầu sử dụng điện cao, ví dụ gia đình nhiều thành viên hoặc ở khu vực phải sử dụng nhiều thiết bị tiêu thụ công suất lớn.
– Giá được tính ở mức 162% giá bán lẻ điện bình quân, nhằm bù đắp phần giảm thu cho các bậc dưới.

3.5. Bậc 5 (701 kWh trở lên): 3.967 đồng/kWh

– Mức giá cao nhất, tăng thêm khoảng 14,7% so với bậc 6 cũ (3.460 đồng/kWh).
– Áp dụng cho nhóm hộ tiêu thụ điện rất lớn (thường là hơn 2% số hộ trên toàn quốc), sử dụng nhiều thiết bị hoặc điều hòa, máy bơm nước, máy nóng lạnh mỗi ngày.
– Mức giá gần gấp đôi bậc 1, có tác dụng khuyến khích tiết kiệm và sử dụng điện hiệu quả, đồng thời bù đắp phần doanh thu giảm cho bậc 1 và bậc 2.

3.6. Bảng tóm tắt so sánh biểu giá

So sánh biểu giá bán lẻ điện sinh hoạt giữa mô hình 6 bậc hiện hành và phương án 5 bậc mới:

Bậc Biểu giá hiện hành
(6 bậc)
Phương án 5 bậc
1 0 – 50 kWh
1.984 đồng/kWh
0 – 100 kWh
1.984 đồng/kWh
2 51 – 100 kWh
2.050 đồng/kWh
101 – 200 kWh
2.380 đồng/kWh
3 101 – 200 kWh
2.380 đồng/kWh
201 – 400 kWh
2.998 đồng/kWh
4 201 – 300 kWh
2.998 đồng/kWh
401 – 700 kWh
3.571 đồng/kWh
5 301 – 400 kWh
3.350 đồng/kWh
701 kWh trở lên
3.967 đồng/kWh
6 401 kWh trở lên
3.460 đồng/kWh


4. Chính sách hỗ trợ hộ nghèo và hộ chính sách xã hội

Quyết định 14 cũng quy định rõ các mức hỗ trợ đối với những đối tượng thuộc diện chính sách, nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí điện cho nhóm yếu thế:

  • Hộ nghèo
    – Được hỗ trợ hàng tháng tương đương tiền điện sử dụng 30 kWh, tính theo mức giá bán lẻ điện sinh hoạt bậc 1 (1.984 đồng/kWh).
    – Tức mỗi tháng, hộ nghèo sẽ được miễn chi phí điện cho 30 kWh đầu, giúp giảm chi phí tối đa ở bậc:

    Số tiền hỗ trợ = 30 kWh × 1.984 đồng/kWh = 59.520 đồng/tháng (chưa gồm VAT).
  • Hộ chính sách xã hội (không thuộc hộ nghèo)
    – Nếu sử dụng điện cho mục đích sinh hoạt không quá 50 kWh/tháng, sẽ được hỗ trợ tiền điện tương đương tiền điện 30 kWh tính theo giá bậc 1 hiện hành.
    – Trường hợp hộ chính sách xã hội dùng điện dưới 50 kWh, thì ngoài 30 kWh được miễn như trên, phần chênh lệch (nếu có) vẫn tính giá bậc 1 và các bậc kế tiếp (nếu vượt 50 kWh).

Lưu ý: Tổng số hộ nghèo và hộ chính sách xã hội được hưởng mức giá ưu đãi này chiếm khoảng 33,5% tổng số hộ sử dụng điện trên toàn quốc.


5. Lý do điều chỉnh và tác động

1. Khuyến khích tiết kiệm điện:

  • Việc nới rộng bậc 1 lên 100 kWh (thay vì 50 kWh cũ) giúp hỗ trợ nhóm hộ dùng ít điện, đồng thời tăng khoảng cách giữa bậc 1 và bậc 5 lên gấp gần 2 lần (1.984 đồng so với 3.967 đồng).
  • Điều này khuyến khích người dân tiết kiệm, hạn chế lãng phí năng lượng.

2. Bù đắp doanh thu:

  • Việc giữ nguyên giá bậc 1 và bậc 2 sẽ giảm một phần doanh thu bán điện từ nhóm chủ yếu là hộ nghèo và hộ chính sách xã hội (chiếm 33,5%).
  • Phần chênh lệch doanh thu này được bù đắp từ các hộ sử dụng điện cao (bậc 4 và bậc 5, gồm khoảng 2% số hộ toàn quốc).
  • Giá các bậc cao (từ trên 400 kWh trở lên) tăng khoảng 6,5–14,7% so với biểu giá cũ để cân đối tài chính cho Tập đoàn Điện lực Việt Nam và tránh tăng đột biến giá điện.

3. Ổn định chính sách xã hội:

  • Trong bối cảnh giá nhiên liệu hóa thạch và chi phí đầu vào cho sản xuất điện tăng, việc điều chỉnh biểu giá bậc thang giúp chia sẻ áp lực tài chính với nhóm hộ sử dụng nhiều điện, đồng thời bảo đảm an sinh cho hộ nghèo.
  • Các bậc giữa (101 – 300 kWh) giữ nguyên giá cũ để ổn định chi phí cho đa số hộ tiêu dùng điện dân sinh.

6. Biểu giá riêng cho trạm, trụ sạc xe điện và cơ sở lưu trú du lịch

6.1. Giảm giá cho trạm, trụ sạc xe điện

Phó Thủ tướng cũng quy định giá bán lẻ điện riêng cho nhóm khách hàng trạm/trụ sạc xe điện, được xây dựng thấp hơn mức giá kinh doanh nhưng cao hơn giá sản xuất. Cụ thể:

  • Cơ cấu biểu giá: Theo tỷ lệ phần trăm so với giá bán lẻ điện bình quân hiện hành, dao động từ 71% đến 195%.
  • Mức thấp nhất (71%) áp dụng cho những trạm sạc sử dụng nhiều điện nhưng thuộc đối tượng sản xuất điện mặt hàng đặc thù.
  • Mức cao nhất (195%) áp dụng cho những trạm sạc tại các khu vực chi phí đầu tư cao, hoặc tối ưu hoá công suất lưới ở cấp điện áp thấp.

6.2. Giá riêng cho “cơ sở lưu trú du lịch”

Nhóm khách hàng là các cơ sở lưu trú du lịch (khách sạn, resort, homestay) cũng được áp dụng biểu giá riêng, nhằm khuyến khích đầu tư và phát triển du lịch.

  • Cơ cấu biểu giá: Tính theo cấp điện áp, mức giá dao động từ 56% đến 168% giá bán lẻ điện bình quân.
  • Mức thấp nhất (56%) dành cho những cơ sở lưu trú có quy mô lớn, sử dụng điện áp cao, kèm hợp đồng tín độ lớn.
  • Mức cao nhất (168%) áp dụng cho các cơ sở nhỏ, thủ công, sử dụng lưới điện áp thấp, chi phí vận hành cao.

Mục đích chung:
– Khuyến khích phát triển phương tiện giao thông điện (EV), giảm phát thải môi trường.
– Hỗ trợ ngành du lịch, giúp giảm chi phí vận hành cho cơ sở lưu trú, qua đó tăng tính cạnh tranh của du lịch Việt Nam.


7. Kết luận

Việc rút gọn biểu giá bán lẻ điện sinh hoạt từ 6 bậc xuống còn 5 bậc, trong đó nâng mức bậc 1 lên 100 kWh và tăng giá các bậc cao (401 kWh trở lên) lên gần 4.000 đồng/kWh, là một bước điều chỉnh hợp lý, vừa bảo đảm an sinh xã hội, vừa khuyến khích tiết kiệm điện, đồng thời bù đắp về mặt tài chính cho Tập đoàn Điện lực Việt Nam.

  • Ưu điểm:
    – Hộ nghèo và hộ chính sách xã hội tiếp tục được hỗ trợ mạnh mẽ.
    – Hộ tiêu dùng trung bình (dưới 200 kWh/tháng) không bị tác động đáng kể.
    – Hộ dùng nhiều điện sẽ trả giá cao hơn, góp phần công bằng trong chi phí và hạn chế lãng phí năng lượng.
  • Lưu ý với người dân:
    – Để giảm thiểu chi phí, nên hạn chế sử dụng các thiết bị công suất lớn và duy trì mức tiêu thụ ổn định dưới 400 kWh/tháng.
    – Với những hộ đã sử dụng trên 700 kWh, hãy cân nhắc đầu tư hệ thống điện mặt trời hòa lưới hoặc hybrid để giảm phụ thuộc lưới điện quốc gia.

Thông tin được tổng hợp từ Quyết định số 14/QĐ-TTg ngày 29/5/2025 của Phó Thủ tướng Nguyễn Thanh Sơn và các văn bản hướng dẫn liên quan.

 

Rate this post

Video Hiển Thị Trong Giây Lát!

Giá → Khảo Sát → Lắp Đặt → Pháp Lý