Pin Lithium-ion 48V là gì?Những tính năng ưu việt bạn cần biết

Giám Đốc Dự Án: 0981.982.979

Trên thị trường hiện nay, pin Lithium-ion 48V đang trở thành một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng đa dạng. Với khả năng cung cấp năng lượng ổn định, hiệu suất cao và khả năng lưu trữ năng lượng lớn, nó đã khẳng định vị trí của mình như một công nghệ pin tiên tiến và đáng tin cậy trong ngành công nghiệp và hệ thống lưu trữ năng lượng. Và để hiểu hơn về loại pin này Việt Nam Solar mời bạn theo dõi bài viết dưới đây.

Pin Lithium-ion 48V là gì?

Trên thị trường hiện nay, một số loại pin đơn thông thường có điện áp khoảng 3,7V. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, dải điện áp hoạt động cần lớn hơn một chút và điều này đôi khi gây ra vấn đề về không đủ điện áp. Vì vậy, để đáp ứng yêu cầu này, cần tăng điện áp của pin, gói pin và pin mô-đun đi kèm, và trong nhiều trường hợp, pin lithium-ion 48V được sử dụng.

So với ắc quy axit-chì truyền thống, pin lithium-ion 48V có nhiều ưu điểm. Đầu tiên, nó có kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, giúp tiết kiệm không gian và thuận tiện cho di chuyển. Thứ hai, pin lithium-ion 48V có khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao và hiệu suất sạc/xả tốt hơn, giúp tiện lợi trong việc sử dụng và sạc lại. Thứ ba, nó được coi là an toàn và ổn định hơn, giảm nguy cơ rò rỉ axit và các vấn đề liên quan đến ắc quy axit-chì. Thứ tư, pin lithium-ion 48V có tuổi thọ lâu hơn, giúp kéo dài thời gian sử dụng. Cuối cùng, việc sử dụng pin lithium-ion 48V cũng đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, vì nó không chứa các chất độc hại như chì.

Pin lithium-ion 48V lưu trữ có thể được chia thành các loại dựa trên vật liệu catốt sử dụng. Hai loại phổ biến là pin lithium iron phosphate (LiFePO4) và pin lithium titanate (Li4Ti5O12). Mỗi loại có tính chất và đặc điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cụ thể.

Pin Lithium-ion 48V là gì?

Công thức ước tính giá pin lithium 48V lưu trữ

Giá của một cục pin lithium đơn (x) có thể tính theo công thức sau:

Giá = (3,2 ~ 3,7V * n = 48V) * m (số lượng tế bào song song) + giá tấm bảo vệ + giá vỏ + giá vật liệu phụ.

Điện áp chung của tế bào lithium đơn thường nằm trong khoảng từ 3,2 đến 3,7V. Tuy nhiên, giá của mỗi tế bào có thể khác nhau do sự sử dụng các vật liệu và quy trình sản xuất khác nhau của các nhà sản xuất pin lithium.

Do đó, giá của một cục pin lithium đơn sẽ phụ thuộc vào số lượng tế bào song song (m) và các yếu tố phụ như giá tấm bảo vệ, giá vỏ và giá vật liệu phụ. Mỗi nhà sản xuất pin lithium có thể sử dụng các vật liệu và quy trình sản xuất riêng, dẫn đến sự khác biệt về giá cả.

Vì vậy, để biết chính xác giá của một cục pin lithium đơn, cần tham khảo thông tin từ các nhà sản xuất pin lithium cụ thể, vì giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và các yếu tố sản xuất cụ thể.

Công thức ước tính giá pin lithium 48V lưu trữ

Bảng bảo vệ pin Lithium 48V lưu trữ

Bảng bảo vệ pin lithium 48V lưu trữ, còn được gọi là bo mạch bảo vệ, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ pin. Nó bao gồm chủ yếu các mạch điện tử, được thiết kế để theo dõi chính xác điện áp của từng tế bào pin và dòng điện của mạch sạc và xả trong mọi điều kiện từ -40 ℃ đến +85 ℃. Ngoài ra, nó cũng điều khiển chức năng bật/tắt dòng điện trong thời gian.

Bo mạch bảo vệ pin Li-ion có nhiệm vụ bảo vệ quá trình sạc và xả của bộ pin, bao gồm cả pin kết nối nối tiếp và pin kết nối song song. Nó có khả năng phát hiện các trạng thái như quá áp, quá dòng, quá nhiệt, thiếu điện áp và ngắn mạch của từng pin đơn lẻ trong bộ pin. Việc phát hiện và kiểm soát này giúp kéo dài tuổi thọ của pin và tránh hư hỏng pin do xả quá mức hoặc các tình huống không mong muốn khác.

Bo mạch bảo vệ pin lithium lưu trữ là một thành phần không thể thiếu trong hệ thống pin lithium. Nó đảm bảo an toàn và ổn định cho pin, đồng thời giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ của pin.

Bảng bảo vệ pin Lithium 48V lưu trữ

Mạch BMS của Pin Lithium 48V lưu trữ

Hệ thống quản lý pin Lithium-ion (BMS) 48V xác định trạng thái của toàn bộ hệ thống pin bằng cách giám sát trạng thái từng ô pin riêng lẻ trong bộ pin Lithium-ion và thực hiện các chiến lược và điều chỉnh tương ứng cho hệ thống pin và từng ô pin để đạt được quản lý sạc và xả an toàn và ổn định.

BMS pin Lithium-ion 48V có các tính năng sau:

  • BMS bao gồm một máy chủ quản lý (CPU), các mô-đun thu thập nhiệt độ và điện áp, mô-đun thu thập dòng điện và mô-đun giao diện truyền thông.
  • Hệ thống BMS có khả năng phát hiện và hiển thị tổng điện áp, tổng dòng điện và năng lượng dự trữ của bộ pin Lithium-ion. Nó cũng có thể giám sát điện áp của từng ô pin và nhiệt độ của hộp pin. Hơn nữa, nó có thể theo dõi điện áp và số lượng ô pin có điện áp cao nhất và thấp nhất, nhiệt độ cao nhất và thấp nhất, cũng như mức sạc và xả của bộ pin.
  • Máy chủ BMS cung cấp giao diện đầu ra cảnh báo và điều khiển cho các điều kiện như quá áp, điện áp thấp, nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp, quá dòng, ngắn mạch và các điều kiện giới hạn khác.
  • Hệ thống cung cấp giao diện truyền thông bus RS232 và CAN cho phép đọc thông tin về hệ thống quản lý pin Lithium-ion trực tiếp trên máy tính.

Mạch BMS của Pin Lithium 48V lưu trữ

Biện pháp phòng ngừa khi sử dụng pin Lithium 48V lưu trữ

Để bảo quản pin Lithium-ion lâu ngày khi không sử dụng, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau đây:

  • Duy trì trạng thái sạc 50% – 60%: Khi không sử dụng, hãy đảm bảo pin đang ở mức sạc khoảng 50% – 60%. Điều này giúp duy trì pin ở một mức điện áp an toàn và ổn định.
  • Bổ sung pin định kỳ: Mỗi ba tháng, hãy bổ sung pin bằng cách sạc nó lên khoảng 50% – 60%. Điều này giúp duy trì trạng thái tối ưu của pin trong quá trình bảo quản.
  • Sạc và xả pin định kỳ: Mỗi sáu tháng, hãy thực hiện một quá trình sạc và xả đầy đủ cho pin. Điều này giúp cân bằng lại hoạt động của các tế bào pin và đảm bảo tuổi thọ của pin.
  • Tránh ẩm ướt, đùn và va chạm: Khi vận chuyển pin, hãy đảm bảo tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, tránh đè nén hoặc va chạm mạnh để tránh gây hỏng pin Lithium-ion.
  • Nhiệt độ bảo quản: Pin Lithium-ion không nên được lưu trữ ở nhiệt độ dưới 0°C. Nhiệt độ tốt nhất để bảo quản pin là từ 5°C đến 10°C.
  • Tránh nhiệt độ cao: Cấm sử dụng hoặc để pin Lithium-ion dưới ánh nắng mặt trời trực tiếp hoặc trong xe hơi quá nóng. Nhiệt độ cao có thể gây quá nhiệt, cháy nổ hoặc hỏng chức năng của pin, làm giảm tuổi thọ của nó.
  • Tránh tĩnh điện và từ trường mạnh: Không đặt pin Lithium-ion trong môi trường có tĩnh điện hoặc từ trường mạnh. Điều này có thể gây hỏng thiết bị bảo vệ an toàn của pin và tạo ra nguy hiểm tiềm ẩn không an toàn.
  • Theo dõi hiện tượng bất thường: Nếu pin Lithium-ion phát ra mùi, trở nên nóng, thay đổi màu sắc, biến dạng hoặc có bất kỳ hiện tượng bất thường nào trong quá trình sử dụng, bảo quản hoặc sạc, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tháo pin ra khỏi thiết bị hoặc bộ sạc.
  • Mất điện hàng tháng: Trong quá trình không sử dụng, pin Lithium-ion có khả năng mất điện hàng tháng từ 3% đến 5%. Tốc độ tự xả này phụ thuộc vào nhiệt độ và sẽ cao hơn khi nhiệt độ tăng.
  • Xả hoàn toàn pin: Đôi khi, xả hoàn toàn pin (đưa pin đến điện áp 0 volt) là cần thiết để cân bằng lại các tế bào pin. Tuy nhiên, trạng thái xả hoàn toàn này không nên được duy trì quá lâu, vì nó có thể gây hỏng hoặc làmất chức năng của pin.
  • Nhiệt độ sử dụng: Pin Lithium-ion có thể được sử dụng trong phạm vi nhiệt độ từ 10°C đến +55°C. Tuy nhiên, quá trình sạc nên được thực hiện ở nhiệt độ pin từ +5°C đến +45°C để đảm bảo an toàn và hiệu suất tốt nhất.

Biện pháp phòng ngừa khi sử dụng pin Lithium 48V lưu trữ

Pin Lithium 48V so với Ắc qiu axit chì

Mật độ năng lượng theo trọng lượng

Hiện nay, pin lithium có mật độ năng lượng cao hơn so với pin axit-chì. Mật độ năng lượng của pin lithium nói chung dao động từ 200 đến 260 watt-giờ trên mỗi gram (Wh/g), trong khi pin axit-chì nói chung chỉ có mật độ năng lượng từ 50 đến 70 Wh/g. Điều này có nghĩa là mật độ năng lượng trọng lượng của pin lithium gấp 3 đến 5 lần so với pin axit-chì.

Với mật độ năng lượng cao hơn, pin lithium có thể cung cấp một dung lượng năng lượng lớn hơn trong cùng một trọng lượng so với pin axit-chì. Điều này mang lại lợi thế tuyệt đối cho pin lithium trong việc lưu trữ năng lượng và sử dụng trong các thiết bị di động, xe điện và các ứng dụng khác đòi hỏi hiệu suất cao và dung lượng pin lớn.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mật độ năng lượng chỉ là một yếu tố trong việc đánh giá hiệu suất và sự phù hợp của một loại pin. Các yếu tố khác như tuổi thọ, an toàn, môi trường, và chi phí cũng cần được xem xét khi lựa chọn loại pin phù hợp cho một ứng dụng cụ thể.

Mật độ năng lượng thể tích

Vì mật độ năng lượng thể tích của pin Lithium-ion thường cao hơn so với pin axit-chì, pin Lithium-ion có kích thước nhỏ hơn khi so sánh dung lượng tương đương với pin axit-chì. Thông thường, pin Lithium-ion có mật độ năng lượng thể tích khoảng 1,5 lần so với pin axit-chì.

Do đó, để đạt được cùng dung lượng, pin Lithium-ion có thể được thiết kế nhỏ gọn hơn khoảng 30% so với pin axit-chì. Điều này làm cho pin Lithium-ion trở thành một lựa chọn phù hợp cho các thiết bị di động như điện thoại di động, máy tính bảng, máy nghe nhạc MP3 và các thiết bị điện tử nhỏ khác, nơi yêu cầu kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ.

Tuy nhiên, việc lựa chọn loại pin phù hợp còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như hiệu suất, tuổi thọ, an toàn, và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Cần xem xét tổng thể để chọn loại pin tốt nhất cho từng trường hợp sử dụng cụ thể.

Tuổi thọ

Vật liệu phổ biến được sử dụng trong pin Lithium-ion là lithium bậc ba (LiCoO2) và lithium sắt (LiFePO4). Cả hai vật liệu này có khả năng cung cấp hiệu suất và tuổi thọ tốt cho pin Lithium-ion.

Ví dụ, pin Lithium-ion sử dụng vật liệu lithium bậc ba (LiCoO2) thường có tuổi thọ khoảng 1000 chu kỳ sạc/xả. Trong khi đó, pin Lithium-ion sử dụng vật liệu lithium sắt (LiFePO4) có tuổi thọ lên đến hơn 2000 chu kỳ sạc/xả.

So với pin axit-chì, tuổi thọ của pin Lithium-ion cao hơn đáng kể. Pin axit-chì thông thường có khoảng 300-350 chu kỳ sạc/xả. Do đó, tuổi thọ của pin Lithium-ion có thể gấp khoảng 3-6 lần so với pin axit-chì.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tuổi thọ của pin Lithium-ion cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như cách sử dụng, điều kiện bảo quản, điều kiện sạc/xả và thời gian. Việc duy trì và sử dụng pin theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất cũng có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ của pin.

Chi phí

Hiện nay, pin axit-chì thường có giá rẻ hơn so với pin lithium. Giá thành của pin lithium thường đắt hơn khoảng ba lần so với pin axit-chì. Tuy nhiên, khi xem xét tuổi thọ và mức chi phí tổng thể, pin lithium có thể có tuổi thọ lâu hơn và trở thành một lựa chọn kinh tế hơn.

Pin lithium thường có tuổi thọ lâu hơn so với pin axit-chì khi được sử dụng trong cùng một mức chi phí. Điều này có nghĩa là mặc dù pin lithium có giá thành ban đầu cao hơn, nhưng với tuổi thọ kéo dài và khả năng sử dụng lâu dài, nó có thể trở thành một sự đầu tư kinh tế hơn so với pin axit-chì. Việc sử dụng pin lithium có thể giảm chi phí thay thế và bảo trì pin trong thời gian dài, đồng thời cung cấp hiệu suất và dung lượng năng lượng tốt hơn.

Tuy nhiên, việc lựa chọn loại pin phù hợp còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như yêu cầu ứng dụng, hiệu suất, trọng lượng, an toàn và môi trường. Cần xem xét tổng thể và so sánh các yếu tố này để chọn loại pin tốt nhất cho mục đích sử dụng cụ thể.

Bảo vệ môi trường

Pin axit-chì có tiềm năng gây ô nhiễm môi trường do chứa các chất độc như chì và axit sulfuric. Khi pin axit-chì bị hư hỏng hoặc không còn sử dụng được, việc xử lý và tái chế chúng có thể gây ra nguy cơ ô nhiễm môi trường nếu không được thực hiện đúng quy trình.

Pin Lithium 48V so với Ắc qiu axit chì

Pin Lithium 48V lưu trữ đã được sạc đầy sẽ sử dụng trong bao lâu?

Để tính thời gian chạy của hệ thống pin Li-ion 48V, chúng ta sử dụng công thức:

Thời gian chạy (giờ) = Dung lượng pin (Ah) * Điện áp (V) / Công suất tổng (W)

Trong trường hợp của bạn, bạn đang sử dụng pin Li-ion 48V 200Ah và tổng công suất của các thiết bị gia dụng là 1800W. Áp dụng công thức:

Thời gian chạy = 200Ah * 48V / 1800W = 5.3 giờ

Vì vậy, với pin Li-ion 48V 200Ah và tổng công suất 1800W, thời gian chạy của hệ thống pin sẽ là 5.3 giờ. Đây là thời gian ước tính và có thể thay đổi dựa trên hiệu suất thực tế và điều kiện sử dụng của pin.

Pin Lithium 48V lưu trữ đã được sạc đầy sẽ sử dụng trong bao lâu?

Mất bao nhiêu giờ để sạc đầy pin Lithium 48V lưu trữ?

Thời gian sạc của pin lithium-ion chủ yếu phụ thuộc vào dung lượng của pin và công suất của bộ sạc. Công thức để tính thời gian sạc là:

Thời gian sạc (giờ) = Dung lượng pin lithium-ion (Ah) / Dòng sạc (A)

Trong ví dụ của bạn, pin lithium-ion có dung lượng 48V 5kWh (tương đương 5000Wh). Giả sử dòng sạc tối đa cho phép là 50A, áp dụng công thức:

Thời gian sạc = 5000Wh / 50A = 100 giờ

Đây là thời gian sạc lý thuyết, dựa trên giả định rằng dòng sạc là không đổi và không có hiện tượng nhỏ giọt. Tuy nhiên, trong thực tế, dòng sạc thường không đồng nhất và thời gian sạc sẽ dài hơn do hiện tượng nhỏ giọt. Vì vậy, trong trường hợp thông thường, thời gian sạc sẽ mất khoảng 5 giờ hoặc hơn.

Nếu dòng sạc cho phép là 20A, áp dụng công thức:

Thời gian sạc = 5000Wh / 20A = 250 giờ

Tương tự như trên, thời gian sạc thực tế sẽ dài hơn do hiện tượng nhỏ giọt. Vì vậy, trong trường hợp này, thời gian sạc sẽ là khoảng 12 giờ hoặc hơn.

Cần lưu ý rằng thời gian sạc cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như điều kiện môi trường, hiệu suất của bộ sạc và tình trạng của pin.

Mất bao nhiêu giờ để sạc đầy pin Lithium 48V lưu trữ?

Pin Lithium-ion 48V không thể sạc được phải làm như thế nào?

Thông số đầu ra của tấm pin năng lượng mặt trời bao gồm điện áp, dòng điện và nhiều yếu tố khác. Các thông số này có thể khác nhau tùy thuộc vào công nghệ và loại pin sử dụng. Dưới đây là một vài điểm cơ bản liên quan đến điện áp và số chuỗi của pin lithium-ion 48V:

  • Pin lithium-ion 48V có thể được kết hợp từ nhiều tế bào pin nhỏ hơn. Số lượng tế bào pin này sẽ quyết định điện áp và số chuỗi của pin.
  • Điện áp định mức của mỗi tế bào pin trong pin lithium-ion thường là khoảng 3.7V hoặc 3.2V, tùy thuộc vào công nghệ và loại pin.
  • Với pin NCA (Nickel Cobalt Aluminum) và pin NCM (Nickel Cobalt Manganese), số chuỗi 13 và 14 sẽ có hiệu điện thế và điện áp đầy đủ khác nhau.
  • Với 13 chuỗi NCA: Điện áp đầy đủ là 13 * 4.2V = 54.6V, điện áp định mức là 13 * 3.7V = 48.1V, và điện áp nhỏ nhất là 13 * 3.2V = 41.6V.
  • Với 14 chuỗi NCA: Điện áp đầy đủ là 14 * 4.2V = 58.8V, điện áp định mức là 14 * 3.7V = 51.8V, và điện áp nhỏ nhất là 14 * 3.2V = 44.8V.

Với pin LiFePO4 (Lithium Iron Phosphate), điện áp định mức của mỗi tế bào pin là 3.2V. Điều này có nghĩa là để tạo ra một bộ pin 48V, cần sử dụng 16 tế bào LiFePO4. Điện áp đầy đủ cho 16 chuỗi là 16 * 3.2V = 51.2V.
LiFePO4 thường được biết đến là pin có độ an toàn cao hơn và khả năng chống cháy tốt hơn so với các loại pin lithium-ion khác như NCA và NCM. Pin LiFePO4 cũng có tuổi thọ kéo dài hơn gấp đôi so với pin NCA/NCM thông thường.

Lưu ý rằng các thông số trên chỉ là ví dụ và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và thiết kế cụ thể của pin lithium-ion. Để biết chính xác các thông số của pin cụ thể, nên tham khảo ý kiến ​​của nhà sản xuất hoặc tài liệu kỹ thuật đi kèm với pin.

Pin Lithium-ion 48V không thể sạc được phải làm như thế nào?

Lời kết

Với tiềm năng của mình trong việc cung cấp năng lượng ổn định, hiệu suất cao và khả năng lưu trữ năng lượng lớn, pin Lithium-ion 48V sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và sử dụng năng lượng bền vững trong tương lai. Nếu bạn đang có nhu cầu lắp đặt pin Lithium hãy liên hệ ngay với Việt Nam Solar qua hotline bên dưới.

Pin Lithium-ion 48V là gì?

Mọi chi tiết xin liên hệ:

  • CÔNG TY TNHH VIỆT NAM SOLAR
  • MST: 0315209693
  • Địa chỉ: 56A Hồ Bá Phấn, Khu phố 4, Phường Phước Long A, TP. Thủ Đức, TP.HCM
  • Trung tâm bảo hành: 188 Đông Hưng Thuận 41, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM
  • Kho chứa hàng: Lô B14-15 Đường số 2, KCN Hải Sơn, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
  • Hotline: 0981.982.979 – 088.60.60.660
  • Email: [email protected]
  • Website: https://vietnamsolar.vn

Giấy Chứng Nhận ISO 9001:2015 Công Ty TNHH Việt Nam Solar

Xem Thêm Một Số Sản Phẩm Điện Năng Lượng Mặt Trời
5/5 - (205 votes)

Vui lòng đăng nhập để đánh giá!

Zalo Nhận Báo Giá Tháng 7