1. Inverter Hòa Lưới Sigenergy 80 kW 3 Pha – Sigen PV 80M1
2. Thông số kỹ thuật Inverter Sigenergy 80 kW 3 Pha Bảo Hành 10 Năm – Sigen PV 80M1
Bảng Thông Số Kỹ Thuật – Inverter Hòa Lưới Sigenergy 80 kW 3 Pha – Sigen PV 80M1
| Thông số / Specification | Giá trị / Value |
|---|---|
| DC Input (PV) | |
| Công suất PV đầu vào tối đa Max. PV input power |
144,000 Wp |
| Điện áp DC tối đa Max. DC voltage |
1,100 V |
| Điện áp danh định Nominal DC voltage |
600 V |
| Điện áp khởi động Start-up voltage |
180 V |
| Dải điện áp MPPT MPPT operating range |
160 – 1,000 V |
| Số lượng MPPT Number of MPPTs |
6 |
| Chuỗi PV mỗi MPPT PV strings per MPPT |
2 strings |
| Dòng vào tối đa mỗi MPPT Max. input current per MPPT |
32 A |
| AC Output | |
| Công suất AC danh định Nominal AC power |
80,000 W |
| Công suất biểu kiến tối đa Max. apparent power |
88,000 VA |
| Điện áp đầu ra danh định Nominal output voltage |
380 / 400 V (3/N/PE) |
| Tần số danh định Nominal frequency |
50 / 60 Hz |
| THDi Total Harmonic Distortion |
< 3% |
| Hiệu suất / Efficiency | |
| Hiệu suất tối đa Max. efficiency |
98.3% |
| Thông tin chung / General Information | |
| Kích thước (W × H × D) Dimensions (W × H × D) |
918 × 640 × 340 mm |
| Trọng lượng Weight |
75 kg |
| Chuẩn bảo vệ Ingress protection |
IP66 |
3. Hướng dẫn cài đặt nhanh Inverter Sigenergy 80 kW 3 Pha – Sigen PV 80M1
Ai được phép thao tác
- Chỉ kỹ thuật viên đã được đào tạo về điện mặt trời, hiểu nguyên lý hệ thống và quy định địa phương.
- Nắm rõ ký hiệu cảnh báo: Danger (nguy hiểm chết người), Warning (chấn thương/thiệt hại), Caution (hỏng thiết bị), Important (mẹo/nhắc quan trọng).
Quy định chung trước khi làm việc
- Đọc kỹ toàn bộ hướng dẫn trước khi lắp đặt/vận hành/bảo trì.
- Không làm việc khi thiết bị có điện (cấm thao tác “live”).
- Không làm ngoài trời khi có mưa, giông, gió lớn.
- Không rửa hay để thiết bị dính nước/dầu/cồn; không va đập/kéo lê/đứng lên thiết bị.
- Kiểm tra hình dạng/không mùi lạ trước khi bật. Nếu bất thường → ngừng thao tác.
- Trang bị PPE: găng cách điện, giày bảo hộ, mũ; tháo đồ kim loại đeo tay/cổ.
- Dùng dụng cụ cách điện; luôn đấu PE (tiếp địa) trước, và tháo PE sau cùng khi thay thế.
- Trước khi chạm terminal, đo kiểm đảm bảo không còn điện áp.
- Tránh làm rơi dị vật vào trong máy.
Vận chuyển
- Đeo găng và giày bảo hộ; lựa chọn phương tiện nâng phù hợp tải trọng.
- Tôn trọng hướng mũi tên trên bao bì; không nghiêng quá 15° khi còn đóng gói, ≤ 10° sau khi mở thùng.
- Khi dùng forklift, nâng ở giữa, có người cảnh giới, không đứng dưới càng.
Lưu kho
- Kho sạch, khô, không nắng trực tiếp, tránh ẩm/muối/hóa chất/côn trùng gặm nhấm.
- Nhiệt độ lưu kho: −40…70 °C (khuyến nghị 20…30 °C); RH 0–95%.
- Ghi chép nhiệt/ẩm định kỳ; xuất kho theo nguyên tắc FIFO.
Lắp đặt an toàn
Treo máy & thao tác trên cao
- Chuẩn bị người đỡ tải khi nhấc/treo để tránh trượt tay.
- Chỉ dùng thang đạt chuẩn; gần nguồn điện nên dùng thang gỗ hoặc sợi thủy tinh.
- Thang chữ A/duỗi thẳng giữ góc 60–70°, có người giám sát.
- Không ném đồ từ trên cao; chốt/khóa cửa khu vực làm việc.
Khoan – bắt vít
- Không khoan trên thân thiết bị.
- Đeo kính/găng; đặt thiết bị xa vị trí khoan để mạt không rơi vào.
- Vệ sinh mạt khoan ngay sau thao tác.
Đấu nối cáp đúng cách
- Xác nhận thiết bị không hư hỏng trước khi đấu.
- Trước khi gắn/tháo cáp, ngắt toàn bộ ACB/MCB phía trước/sau và công tắc riêng của thiết bị.
- Đi dây gọn theo nhóm, không vắt chéo; không dùng dây rách cách điện; tránh mép sắc.
- Tránh nguồn nhiệt (ống khói, khu vực nóng) để không lão hóa cáp.
- Nhiệt độ lắp đặt ≥ 0 °C: nếu cáp lưu kho < 0 °C, chuyển vào nơi > 0 °C ít nhất 24 giờ trước khi thi công để tránh nứt vỏ.
Vận hành định kỳ (Routine)
- Không làm việc khi thời tiết xấu; không vệ sinh bằng nước/dầu/cồn.
- Quan sát vỏ máy; nếu trầy xước, sơn dặm chống ăn mòn.
- Mỗi lần thao tác/kiểm tra: PPE đầy đủ, đo kiểm không có điện áp còn dư ở điểm chạm.
Bảo trì – thay thế
- Cắt toàn bộ nguồn AC/DC, chờ theo nhãn thời gian xả tụ trên thiết bị rồi mới mở máy.
- Sau khi khắc phục xong lỗi hoặc thay xong linh kiện, chỉ cấp điện lại khi đã an toàn.
Hướng dẫn vận hành nhanh cho Inverter Sigenergy 80kW 3 Pha
Trước khi bật nguồn
- Kiểm tra tiếp địa (Rđất < 10 Ω), siết chặt terminal AC (L/N/PE), DC PV (+/−) đúng cực, cổng pin/RS485 (nếu có).
- Đảm bảo khoảng hở làm mát ≥ 30 cm mỗi bên; thiết bị đứng thẳng, không bị mưa hắt.
Trình tự cấp nguồn
Bật AC MCB → bật DC PV → (nếu có pin) bật CB pin theo trình tự hãng. Đợi máy khởi động, đèn/trạng thái trên app chuyển RUN/ON.
Kết nối & cấu hình trên ứng dụng
- Gắn Wi-Fi dongle/Ethernet; mở Sigenergy Portal (app).
- Quét QR trên máy, khai báo site, múi giờ, công tơ/CT (nếu zero-export), chế độ hoạt động (On-grid/Hybrid/Backup).
- Chạy Commissioning Test (tự chẩn đoán); cập nhật Firmware OTA khi có.
Kiểm tra lần đầu
- So điện áp Voc/Isc theo chuỗi; kiểm tra công suất PV, dòng AC, trạng thái pin (nếu có).
- Thử backup: mô phỏng mất lưới, xác nhận tải ưu tiên vẫn chạy, thời gian chuyển mạch ngắn.
- Ghi nhận thông số ban đầu (nhật ký công trình).
Vận hành thường ngày
- Theo dõi sản lượng, trạng thái pin, cảnh báo trên app/web.
- Đặt lịch/chiến lược sạc-xả (Time-of-Use) nếu cần tối ưu hóa tiền điện.
- Định kỳ làm sạch bụi bẩn bên ngoài vỏ (không dùng nước trực tiếp), kiểm tra siết lại bulông cáp.
Những điều tuyệt đối không làm
- Không mở nắp/đấu dây khi đang mang điện.
- Không làm dưới mưa/giông; không dùng nước rửa máy.
- Không tự ý tháo rời/chỉnh sửa firmware khi chưa được hãng ủy quyền.
- Không sử dụng phụ kiện khác quy chuẩn nhà sản xuất; không thay đổi mục đích sử dụng thiết bị.
4. FAQ – Inverter Hybrid Sigenergy 80 kW 3 Pha (Sigen PV 80M1)
FAQ – Inverter Hòa Lưới Sigenergy 80 kW 3 Pha (Sigen PV 80M1)
1. Inverter Sigenergy 80 kW phù hợp cho những công trình nào?
tòa nhà thương mại và văn phòng có hệ thống điện mặt trời rooftop từ khoảng 300 kWp đến 1 MWp,
ưu tiên các dự án cần hiệu suất cao và vận hành ổn định lâu dài.
2. Model 80 kW có bao nhiêu MPPT? Việc thiết kế dàn pin có linh hoạt không?
với dải điện áp MPPT rộng 160–1000 V. Nhờ đó, kỹ sư có thể:
- Linh hoạt chia dàn pin theo nhiều hướng và độ nghiêng khác nhau;
- Giảm suy hao do bóng che cục bộ;
- Tối ưu sản lượng trên các mái phức tạp, nhiều phân khu.
3. Công suất AC tối đa của Sigen PV 80M1 là bao nhiêu?
Đối với model hòa lưới Sigenergy 80 kW:
- Công suất hoạt động tối đa (On-grid): 88 kW;
- Điện áp đầu ra danh định: 380 / 400 / 480 V.
Thiết bị tương thích tốt với hệ thống điện 3 pha 4 dây trong nhà máy và tòa nhà thương mại.
4. Inverter Sigenergy 80 kW có hỗ trợ lưu trữ năng lượng (hybrid/backup) không?
kết nối pin lưu trữ và không vận hành ở chế độ backup/micro-grid. Nếu cần giải pháp hybrid hoặc backup, doanh nghiệp
nên chọn các model Sigen PV M1-HYB / HYA tương ứng.
5. Inverter 80 kW có phù hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt không?
Có. Vỏ máy đạt chuẩn IP66, chống bụi hoàn toàn và chịu được nước áp lực cao, cho phép:
- Lắp đặt ngoài trời trong khu công nghiệp, bãi xe, mái nhà xưởng;
- Làm việc ổn định trong môi trường bụi, ẩm hoặc gần biển;
- Đảm bảo tuổi thọ thiết bị khi thi công đúng khuyến nghị của hãng.
6. Hiệu suất chuyển đổi của Sigen PV 80M1 là bao nhiêu?
giúp giảm tổn hao chuyển đổi, tối ưu hóa sản lượng điện mặt trời đưa vào lưới nội bộ nhà máy.
7. Inverter có hỗ trợ giám sát và quản lý từ xa không?
truyền dữ liệu lên nền tảng giám sát Sigenergy để:
- Theo dõi sản lượng PV theo thời gian thực;
- Giám sát điện áp, dòng, trạng thái hoạt động;
- Nhận cảnh báo khi có lỗi, hỗ trợ đội vận hành xử lý nhanh.
8. Khi triển khai cùng Việt Nam Solar, khách hàng được hỗ trợ những gì?
Khi lắp đặt Inverter Hòa Lưới Sigenergy 80 kW 3 Pha – Sigen PV 80M1 cùng Việt Nam Solar, khách hàng được:
- Khảo sát, tư vấn và thiết kế hệ thống PV phù hợp phụ tải thực tế;
- Cung cấp thiết bị Sigenergy chính hãng, đầy đủ CO/CQ;
- Thi công – đấu nối – chạy thử – nghiệm thu trọn gói;
- Hỗ trợ cấu hình hệ thống và kết nối nền tảng giám sát từ xa;
- Bảo hành inverter 10 năm theo tiêu chuẩn hãng, hỗ trợ kỹ thuật trong suốt vòng đời dự án.



















