1. Inverter Hybrid Sigenergy 12 kW 3 Pha – SigenStor EC 12.0 TP

Inverter Hybrid Sigenergy 12 kW 3 Pha – SigenStor EC 12.0 TP là biến tần hybrid 3 pha công suất 12 kW được thiết kế cho các hệ thống điện mặt trời có lưu trữ, sử dụng nhiều tải 3 pha như biệt thự cao cấp, villa, văn phòng, kho xưởng và doanh nghiệp vừa. Thiết bị vừa đóng vai trò biến tần hòa lưới 3 pha, vừa kết nối trực tiếp với bộ pin cao áp SigenStor BAT, cho phép tự động phân bổ và tối ưu dòng năng lượng giữa điện mặt trời – pin – lưới – tải theo kịch bản vận hành đã cài đặt. Ban ngày, hệ thống ưu tiên dùng điện mặt trời, phần dư có thể dùng để sạc pin; ban đêm hoặc giờ cao điểm, inverter cho phép xả pin để giảm tiền điện, đồng thời vẫn có thể lấy thêm từ lưới khi cần.
Khi lưới bị mất điện (và hệ thống được cấu hình chế độ backup), Inverter Hybrid Sigenergy 12 kW 3 Pha – SigenStor EC 12.0 TP sẽ tách khỏi lưới và tạo nguồn 3 pha ổn định cấp cho các tải ưu tiên, giúp duy trì hoạt động sinh hoạt hoặc sản xuất mà không bị gián đoạn. Nhờ hiệu suất chuyển đổi cao, dải MPPT rộng, nhiều lớp bảo vệ an toàn (AFCI, chống sét, quá áp, quá dòng…) và khả năng giám sát thông minh qua app, đây là lựa chọn phù hợp cho các công trình muốn tiết kiệm chi phí điện lâu dài, chủ động nguồn điện và nâng tầm hình ảnh “xanh”.
2. Datasheet – Inverter Hybrid Sigenergy 12 kW 3 Pha (SigenStor EC 12.0 TP)
| Thông tin chung / General Information | |
| Model / Mã sản phẩm | SigenStor EC 12.0 TP 12 kW Three-Phase Hybrid Inverter / Biến tần Hybrid 3 pha 12 kW |
| Product type / Loại thiết bị | Hybrid PV inverter with backup output Biến tần điện mặt trời Hybrid, có ngõ ra dự phòng (backup) |
| Rated AC output power / Công suất AC danh định | 12,0 kW (12.000 W) |
| Phase & nominal voltage / Pha & điện áp danh định | 3-phase, 380 / 400 V, 3W + N + PE Hệ 3 pha, 380 / 400 V, 3 dây pha + trung tính + tiếp địa |
| Nominal grid frequency / Tần số lưới danh định | 50 / 60 Hz |
| Ngõ vào DC từ PV / DC Input (from PV) | |
| Max. PV power / Công suất PV tối đa | 19.200 W |
| Max. DC input voltage / Điện áp DC đầu vào tối đa | 1.100 V |
| Nominal DC input voltage / Điện áp DC danh định | 600 V |
| Start-up voltage / Điện áp khởi động | 180 V |
| MPPT voltage range / Dải điện áp MPPT | 160 ~ 1.000 V |
| Number of MPP trackers / Số lượng MPPT | 3 MPPT |
| Strings per MPPT / Số chuỗi PV mỗi MPPT | 1 string / MPPT |
| Max. input current per MPPT / Dòng vào tối đa mỗi MPPT | 16 A |
| Max. short-circuit current per MPPT / Dòng ngắn mạch tối đa mỗi MPPT | 20 A |
| Ngõ ra AC hòa lưới / AC Output (on-grid) | |
| Nominal output power / Công suất AC danh định | 12.000 W |
| Max. apparent power / Công suất biểu kiến tối đa | 13.200 VA |
| Nominal output current / Dòng ra danh định | 18,2 A |
| Max. output current / Dòng ra tối đa | 20,1 A |
| Power factor / Hệ số công suất | 0.8 leading ~ 0.8 lagging |
| Total current harmonic distortion / Méo hài dòng (THDi) | < 2% |
| Max. efficiency / Hiệu suất tối đa | 98,3% |
| European efficiency / Hiệu suất châu Âu (Euro) | 97,7% |
| Ngõ ra AC dự phòng / AC Output (backup) | |
| Peak output power (10 s) / Công suất đỉnh (10 giây) | 18.000 W |
| Nominal output voltage / Điện áp danh định (backup) | 380 / 400 V, 3W + N + PE |
| Nominal output frequency / Tần số danh định (backup) | 50 / 60 Hz |
| Power factor / Hệ số công suất | 0.8 leading ~ 0.8 lagging |
| Total voltage harmonic distortion / Méo hài điện áp (THDv) | < 2% |
| Backup switch disruption time / Thời gian chuyển sang chế độ backup | ~ 30 ms (khi dùng kèm Sigen Energy Gateway) |
| Kết nối pin lưu trữ / Battery Connection | |
| Battery module models / Dòng pin tương thích | SigenStor BAT series (high-voltage battery) |
| Modules per controller / Số module pin mỗi bộ điều khiển | 1 ~ 6 modules |
| Battery voltage range / Dải điện áp pin | 600 ~ 900 V |
| Bảo vệ & an toàn / Protection & Safety | |
| Protection features / Tính năng bảo vệ | DC reverse polarity protection, insulation monitoring, residual current monitoring, Arc fault circuit interrupter (AFCI), AC overcurrent/overvoltage/short-circuit protection, Type II DC/AC surge protection, anti-islanding protection.Bảo vệ ngược cực DC, giám sát cách điện & dòng rò, Chống hồ quang DC (AFCI), bảo vệ quá dòng/quá áp/ngắn mạch AC, Chống sét lan truyền Type II DC/AC, chống anti-islanding. |
| Dữ liệu chung & giao tiếp / General Data & Communication | |
| Dimensions (W / H / D) / Kích thước (Rộng / Cao / Sâu) | 700 × 300 × 260 mm |
| Weight / Khối lượng | 36 kg |
| Storage temperature range / Nhiệt độ lưu trữ | -40 ~ 70 °C |
| Operating temperature range / Nhiệt độ vận hành | -30 ~ 60 °C |
| Relative humidity range / Độ ẩm làm việc | 0% ~ 100% RH |
| Max. operating altitude / Độ cao vận hành tối đa | 4.000 m |
| Cooling / Phương thức làm mát | Smart air cooling |
| Ingress protection rating / Cấp bảo vệ vỏ máy | IP66 |
| Communication / Giao tiếp & giám sát | WLAN, Fast Ethernet, RS485, Sigen CommMod (4G/3G/2G) |
| Standard compliance / Tiêu chuẩn tuân thủ | IEC/EN 62109-1, IEC/EN 62109-2, IEC/EN 61000-6-1, IEC/EN 61000-6-2 |
3. Hướng dẫn cài đặt nhanh Inverter Hybrid Sigenergy 12 kW 3 Pha

Ai được phép thao tác
- Chỉ kỹ thuật viên đã được đào tạo về điện mặt trời, hiểu nguyên lý hệ thống và quy định địa phương.
- Nắm rõ ký hiệu cảnh báo: Danger (nguy hiểm chết người), Warning (chấn thương/thiệt hại), Caution (hỏng thiết bị), Important (mẹo/nhắc quan trọng).
Quy định chung trước khi làm việc
- Đọc kỹ toàn bộ hướng dẫn trước khi lắp đặt/vận hành/bảo trì.
- Không làm việc khi thiết bị có điện (cấm thao tác “live”).
- Không làm ngoài trời khi có mưa, giông, gió lớn.
- Không rửa hay để thiết bị dính nước/dầu/cồn; không va đập/kéo lê/đứng lên thiết bị.
- Kiểm tra hình dạng/không mùi lạ trước khi bật. Nếu bất thường → ngừng thao tác.
- Trang bị PPE: găng cách điện, giày bảo hộ, mũ; tháo đồ kim loại đeo tay/cổ.
- Dùng dụng cụ cách điện; luôn đấu PE (tiếp địa) trước, và tháo PE sau cùng khi thay thế.
- Trước khi chạm terminal, đo kiểm đảm bảo không còn điện áp.
- Tránh làm rơi dị vật vào trong máy.
Vận chuyển
- Đeo găng và giày bảo hộ; lựa chọn phương tiện nâng phù hợp tải trọng.
- Tôn trọng hướng mũi tên trên bao bì; không nghiêng quá 15° khi còn đóng gói, ≤ 10° sau khi mở thùng.
- Khi dùng forklift, nâng ở giữa, có người cảnh giới, không đứng dưới càng.
Lưu kho
- Kho sạch, khô, không nắng trực tiếp, tránh ẩm/muối/hóa chất/côn trùng gặm nhấm.
- Nhiệt độ lưu kho: −40…70 °C (khuyến nghị 20…30 °C); RH 0–95%.
- Ghi chép nhiệt/ẩm định kỳ; xuất kho theo nguyên tắc FIFO.
Lắp đặt an toàn
Treo máy & thao tác trên cao
- Chuẩn bị người đỡ tải khi nhấc/treo để tránh trượt tay.
- Chỉ dùng thang đạt chuẩn; gần nguồn điện nên dùng thang gỗ hoặc sợi thủy tinh.
- Thang chữ A/duỗi thẳng giữ góc 60–70°, có người giám sát.
- Không ném đồ từ trên cao; chốt/khóa cửa khu vực làm việc.
Khoan – bắt vít
- Không khoan trên thân thiết bị.
- Đeo kính/găng; đặt thiết bị xa vị trí khoan để mạt không rơi vào.
- Vệ sinh mạt khoan ngay sau thao tác.
Đấu nối cáp đúng cách
- Xác nhận thiết bị không hư hỏng trước khi đấu.
- Trước khi gắn/tháo cáp, ngắt toàn bộ ACB/MCB phía trước/sau và công tắc riêng của thiết bị.
- Đi dây gọn theo nhóm, không vắt chéo; không dùng dây rách cách điện; tránh mép sắc.
- Tránh nguồn nhiệt (ống khói, khu vực nóng) để không lão hóa cáp.
- Nhiệt độ lắp đặt ≥ 0 °C: nếu cáp lưu kho < 0 °C, chuyển vào nơi > 0 °C ít nhất 24 giờ trước khi thi công để tránh nứt vỏ.
Vận hành định kỳ (Routine)
- Không làm việc khi thời tiết xấu; không vệ sinh bằng nước/dầu/cồn.
- Quan sát vỏ máy; nếu trầy xước, sơn dặm chống ăn mòn.
- Mỗi lần thao tác/kiểm tra: PPE đầy đủ, đo kiểm không có điện áp còn dư ở điểm chạm.
Bảo trì – thay thế
- Cắt toàn bộ nguồn AC/DC, chờ theo nhãn thời gian xả tụ trên thiết bị rồi mới mở máy.
- Sau khi khắc phục xong lỗi hoặc thay xong linh kiện, chỉ cấp điện lại khi đã an toàn.
Hướng dẫn vận hành nhanh cho EC 12.0 TP (12 kW 3 pha)
Trước khi bật nguồn
- Kiểm tra tiếp địa (Rđất < 10 Ω), siết chặt terminal AC (L/N/PE), DC PV (+/−) đúng cực, cổng pin/RS485 (nếu có).
- Đảm bảo khoảng hở làm mát ≥ 30 cm mỗi bên; thiết bị đứng thẳng, không bị mưa hắt.
Trình tự cấp nguồn
Bật AC MCB → bật DC PV → (nếu có pin) bật CB pin theo trình tự hãng. Đợi máy khởi động, đèn/trạng thái trên app chuyển RUN/ON.
Kết nối & cấu hình trên ứng dụng
- Gắn Wi-Fi dongle/Ethernet; mở Sigenergy Portal (app).
- Quét QR trên máy, khai báo site, múi giờ, công tơ/CT (nếu zero-export), chế độ hoạt động (On-grid/Hybrid/Backup).
- Chạy Commissioning Test (tự chẩn đoán); cập nhật Firmware OTA khi có.
Kiểm tra lần đầu
- So điện áp Voc/Isc theo chuỗi; kiểm tra công suất PV, dòng AC, trạng thái pin (nếu có).
- Thử backup: mô phỏng mất lưới, xác nhận tải ưu tiên vẫn chạy, thời gian chuyển mạch ngắn.
- Ghi nhận thông số ban đầu (nhật ký công trình).
Vận hành thường ngày
- Theo dõi sản lượng, trạng thái pin, cảnh báo trên app/web.
- Đặt lịch/chiến lược sạc-xả (Time-of-Use) nếu cần tối ưu hóa tiền điện.
- Định kỳ làm sạch bụi bẩn bên ngoài vỏ (không dùng nước trực tiếp), kiểm tra siết lại bulông cáp.
Những điều tuyệt đối không làm
- Không mở nắp/đấu dây khi đang mang điện.
- Không làm dưới mưa/giông; không dùng nước rửa máy.
- Không tự ý tháo rời/chỉnh sửa firmware khi chưa được hãng ủy quyền.
- Không sử dụng phụ kiện khác quy chuẩn nhà sản xuất; không thay đổi mục đích sử dụng thiết bị.
4. FAQ_Inverter Hybrid Sigenergy 12 kW 3 Pha (SigenStor EC 12.0 TP)

1
Inverter Hybrid Sigenergy 12 kW 3 Pha – SigenStor EC 12.0 TP là biến tần gì?
2
Biến tần hybrid Sigenergy 12 kW 3 pha phù hợp với những loại công trình nào?
3
Inverter Hybrid Sigenergy 12 kW 3 Pha có bắt buộc phải lắp pin lưu trữ không?
4
Khi mất điện lưới, Inverter Hybrid Sigenergy 12 kW 3 Pha hoạt động ra sao?
5
Biến tần hybrid Sigenergy 12 kW 3 pha có những tính năng an toàn nổi bật nào?
an toàn, giảm rủi ro cháy nổ và hư hại thiết bị.












