1. Inverter Hybrid Sigenergy 10 kW 3 Pha – SigenStor EC 10.0 TP
Biến tần Hybrid Sigenergy 10 kW 3 Pha – SigenStor EC 10.0 TP là mẫu inverter lai cao cấp thuộc dòng SigenStor EC Series, được thiết kế cho hệ thống điện mặt trời 3 pha tại villa, hộ gia đình cao cấp và doanh nghiệp vừa – nhỏ. Với khả năng kết hợp linh hoạt giữa nguồn điện mặt trời, lưới và pin lưu trữ, inverter mang đến hiệu suất tối ưu và khả năng vận hành mạnh mẽ trong mọi điều kiện.
Sản phẩm hỗ trợ công suất PV lên đến 16.000 W, dải MPPT rộng 160–1000 V, tối đa 4 bộ theo dõi MPPT, giúp khai thác sản lượng tối đa ngay cả trong điều kiện mái phức tạp. Ở chế độ dự phòng (backup), model EC 10.0 TP cho phép 150% công suất đỉnh trong 10 giây, đáp ứng tốt các tải công suất lớn khi khởi động.
Bên cạnh đó, inverter được trang bị đầy đủ công nghệ bảo vệ hiện đại như Type II SPD (DC/AC), AFCI, chống cô lập (anti-islanding), giám sát cách điện & dòng rò (RCMU), cùng lớp vỏ chuẩn IP66 giúp hoạt động ổn định ngoài trời từ –30°C đến 60°C. Khả năng kết nối đa dạng (WLAN, Ethernet, RS485, 4G/3G/2G) giúp việc giám sát hệ thống luôn thuận tiện.
Với sự kết hợp giữa hiệu suất cao – bảo vệ toàn diện – và độ bền vượt trội, biến tần Hybrid Sigenergy 10 kW 3 Pha là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần vận hành ổn định, tiết kiệm dài hạn và chủ động nguồn năng lượng.
2. Datasheet – Inverter Hybrid Sigenergy 10 kW 3 Pha (SigenStor EC 10.0 TP)
| Parameter / Thông số | Giá trị – Inverter Hybrid Sigenergy 10 kW 3 Pha (SigenStor EC 10.0 TP) |
|---|---|
| DC Input (from PV) / Ngõ vào DC từ pin mặt trời | |
| Max. PV power Công suất PV tối đa |
16,000 W |
| Max. DC input voltage Điện áp DC tối đa |
1100 V |
| Nominal DC voltage Điện áp DC danh định |
600 V |
| Start-up voltage Điện áp khởi động |
180 V |
| MPPT voltage range Dải điện áp MPPT |
160 – 1000 V |
| Number of MPP trackers Số lượng bộ theo dõi MPPT |
3 MPPT |
| Strings per MPP tracker Chuỗi PV trên mỗi MPPT |
1 chuỗi / MPPT |
| Max. input current per MPPT Dòng vào tối đa mỗi MPPT |
16 A |
| AC Output (On-grid) / Ngõ ra AC hòa lưới | |
| Nominal output power Công suất ngõ ra danh định |
10,000 W |
| Max. output apparent power Công suất biểu kiến tối đa |
11,000 VA |
| Nominal output current Dòng ngõ ra danh định |
15.2 A |
| Max. output current Dòng ngõ ra tối đa |
16.7 A |
| Nominal output voltage Điện áp ngõ ra danh định |
380 / 400 V, 3W+N+PE |
| Nominal grid frequency Tần số lưới danh định |
50 / 60 Hz |
| Power factor Hệ số công suất |
0.8 leading ~ 0.8 lagging |
| Total current harmonic distortion (THDi) Độ méo hài dòng tổng (THDi) |
< 2% |
| AC Output (Backup) / Ngõ ra AC dự phòng | |
| Peak output power (10 seconds) Công suất đỉnh (10 giây) |
15,000 W |
| Backup switch disruption time Thời gian chuyển mạch sang backup |
30 ms |
| Battery Connection / Kết nối pin lưu trữ | |
| Battery module models Dòng pin tương thích |
SigenStor BAT Series |
| Number of modules per controller Số module pin trên mỗi biến tần |
1 – 6 module |
| Battery module voltage range Dải điện áp pin |
600 – 900 V |
| Protection / Bảo vệ an toàn | |
| DC reverse polarity protection Bảo vệ ngược cực DC |
Có |
| Insulation & residual-current monitoring (RCMU) Giám sát cách điện & dòng rò (RCMU) |
Có |
| Arc fault circuit interrupter (AFCI) Chống hồ quang điện (AFCI) |
Có (tùy model) |
| AC overcurrent / overvoltage / short-circuit protection Bảo vệ quá dòng / quá áp / ngắn mạch AC |
Có |
| Type II DC/AC surge protection Chống sét lan truyền Type II (DC/AC) |
Có |
| Anti-islanding protection Chống phát điện cô lập (anti-islanding) |
Có |
| General Data / Thông số chung | |
| Dimensions (W / H / D) Kích thước (Rộng / Cao / Sâu) |
700 × 300 × 260 mm |
| Weight Khối lượng |
36 kg |
| Operating temperature range Nhiệt độ vận hành |
-30°C ~ 60°C |
| Max. operating altitude Độ cao vận hành tối đa |
4000 m |
| Cooling Phương thức làm mát |
Smart air cooling |
| Ingress protection rating Chuẩn bảo vệ bụi nước |
IP66 |
| Communication interfaces Giao tiếp & kết nối |
WLAN / Fast Ethernet / RS485 / Sigen CommMod (4G/3G/2G) |
3. Hướng dẫn cài đặt nhanh Inverter Hybrid Sigenergy 10 kW 3 Pha
Ai được phép thao tác
- Chỉ kỹ thuật viên đã được đào tạo về điện mặt trời, hiểu nguyên lý hệ thống và quy định địa phương.
- Nắm rõ ký hiệu cảnh báo: Danger (nguy hiểm chết người), Warning (chấn thương/thiệt hại), Caution (hỏng thiết bị), Important (mẹo/nhắc quan trọng).
Quy định chung trước khi làm việc
- Đọc kỹ toàn bộ hướng dẫn trước khi lắp đặt/vận hành/bảo trì.
- Không làm việc khi thiết bị có điện (cấm thao tác “live”).
- Không làm ngoài trời khi có mưa, giông, gió lớn.
- Không rửa hay để thiết bị dính nước/dầu/cồn; không va đập/kéo lê/đứng lên thiết bị.
- Kiểm tra hình dạng/không mùi lạ trước khi bật. Nếu bất thường → ngừng thao tác.
- Trang bị PPE: găng cách điện, giày bảo hộ, mũ; tháo đồ kim loại đeo tay/cổ.
- Dùng dụng cụ cách điện; luôn đấu PE (tiếp địa) trước, và tháo PE sau cùng khi thay thế.
- Trước khi chạm terminal, đo kiểm đảm bảo không còn điện áp.
- Tránh làm rơi dị vật vào trong máy.
Vận chuyển
- Đeo găng và giày bảo hộ; lựa chọn phương tiện nâng phù hợp tải trọng.
- Tôn trọng hướng mũi tên trên bao bì; không nghiêng quá 15° khi còn đóng gói, ≤ 10° sau khi mở thùng.
- Khi dùng forklift, nâng ở giữa, có người cảnh giới, không đứng dưới càng.
Lưu kho
- Kho sạch, khô, không nắng trực tiếp, tránh ẩm/muối/hóa chất/côn trùng gặm nhấm.
- Nhiệt độ lưu kho: −40…70 °C (khuyến nghị 20…30 °C); RH 0–95%.
- Ghi chép nhiệt/ẩm định kỳ; xuất kho theo nguyên tắc FIFO.
Lắp đặt an toàn
Treo máy & thao tác trên cao
- Chuẩn bị người đỡ tải khi nhấc/treo để tránh trượt tay.
- Chỉ dùng thang đạt chuẩn; gần nguồn điện nên dùng thang gỗ hoặc sợi thủy tinh.
- Thang chữ A/duỗi thẳng giữ góc 60–70°, có người giám sát.
- Không ném đồ từ trên cao; chốt/khóa cửa khu vực làm việc.
Khoan – bắt vít
- Không khoan trên thân thiết bị.
- Đeo kính/găng; đặt thiết bị xa vị trí khoan để mạt không rơi vào.
- Vệ sinh mạt khoan ngay sau thao tác.
Đấu nối cáp đúng cách
- Xác nhận thiết bị không hư hỏng trước khi đấu.
- Trước khi gắn/tháo cáp, ngắt toàn bộ ACB/MCB phía trước/sau và công tắc riêng của thiết bị.
- Đi dây gọn theo nhóm, không vắt chéo; không dùng dây rách cách điện; tránh mép sắc.
- Tránh nguồn nhiệt (ống khói, khu vực nóng) để không lão hóa cáp.
- Nhiệt độ lắp đặt ≥ 0 °C: nếu cáp lưu kho < 0 °C, chuyển vào nơi > 0 °C ít nhất 24 giờ trước khi thi công để tránh nứt vỏ.
Vận hành định kỳ (Routine)
- Không làm việc khi thời tiết xấu; không vệ sinh bằng nước/dầu/cồn.
- Quan sát vỏ máy; nếu trầy xước, sơn dặm chống ăn mòn.
- Mỗi lần thao tác/kiểm tra: PPE đầy đủ, đo kiểm không có điện áp còn dư ở điểm chạm.
Bảo trì – thay thế
- Cắt toàn bộ nguồn AC/DC, chờ theo nhãn thời gian xả tụ trên thiết bị rồi mới mở máy.
- Sau khi khắc phục xong lỗi hoặc thay xong linh kiện, chỉ cấp điện lại khi đã an toàn.
Hướng dẫn vận hành nhanh cho EC 10.0 TP (10 kW 3 pha)
Trước khi bật nguồn
- Kiểm tra tiếp địa (Rđất < 10 Ω), siết chặt terminal AC (L/N/PE), DC PV (+/−) đúng cực, cổng pin/RS485 (nếu có).
- Đảm bảo khoảng hở làm mát ≥ 30 cm mỗi bên; thiết bị đứng thẳng, không bị mưa hắt.
Trình tự cấp nguồn
Bật AC MCB → bật DC PV → (nếu có pin) bật CB pin theo trình tự hãng. Đợi máy khởi động, đèn/trạng thái trên app chuyển RUN/ON.
Kết nối & cấu hình trên ứng dụng
- Gắn Wi-Fi dongle/Ethernet; mở Sigenergy Portal (app).
- Quét QR trên máy, khai báo site, múi giờ, công tơ/CT (nếu zero-export), chế độ hoạt động (On-grid/Hybrid/Backup).
- Chạy Commissioning Test (tự chẩn đoán); cập nhật Firmware OTA khi có.
Kiểm tra lần đầu
- So điện áp Voc/Isc theo chuỗi; kiểm tra công suất PV, dòng AC, trạng thái pin (nếu có).
- Thử backup: mô phỏng mất lưới, xác nhận tải ưu tiên vẫn chạy, thời gian chuyển mạch ngắn.
- Ghi nhận thông số ban đầu (nhật ký công trình).
Vận hành thường ngày
- Theo dõi sản lượng, trạng thái pin, cảnh báo trên app/web.
- Đặt lịch/chiến lược sạc-xả (Time-of-Use) nếu cần tối ưu hóa tiền điện.
- Định kỳ làm sạch bụi bẩn bên ngoài vỏ (không dùng nước trực tiếp), kiểm tra siết lại bulông cáp.
Những điều tuyệt đối không làm
- Không mở nắp/đấu dây khi đang mang điện.
- Không làm dưới mưa/giông; không dùng nước rửa máy.
- Không tự ý tháo rời/chỉnh sửa firmware khi chưa được hãng ủy quyền.
- Không sử dụng phụ kiện khác quy chuẩn nhà sản xuất; không thay đổi mục đích sử dụng thiết bị.
4. FAQ_Inverter Hybrid Sigenergy 10 kW 3 Pha (SigenStor EC 10.0 TP)
1. Biến tần Hybrid Sigenergy 10 kW 3 pha có hoạt động khi mất điện không?
+
UPS, duy trì điện cho các tải quan trọng với thời gian chuyển mạch chỉ khoảng 30 ms, gần như không cảm nhận được sự gián đoạn.
2. Model SigenStor EC 10.0 TP có bao nhiêu MPPT độc lập?
+
Thiết kế này rất phù hợp với mái phức tạp, nhiều hướng nghiêng hoặc có bóng che một phần, giúp tối ưu sản lượng thu được từ từng chuỗi pin.
3. Biến tần Hybrid Sigenergy 10 kW có lắp đặt ngoài trời được không?
+
trong dải nhiệt độ rộng từ –30°C đến +60°C. Đây là lựa chọn phù hợp cho các hệ thống rooftop gia đình, biệt thự hoặc doanh nghiệp đặt thiết bị ngoài trời.
4. Biến tần Hybrid Sigenergy 10 kW 3 pha tương thích với loại pin lưu trữ nào?
+
1–6 module pin (khoảng 5–30 kWh). Nhờ đó, hệ thống có thể linh hoạt mở rộng dung lượng pin theo nhu cầu sử dụng
điện ban đêm, dự phòng cho gia đình, villa hoặc doanh nghiệp nhỏ.
5. Biến tần Sigenergy 10 kW 3 pha có những tính năng bảo vệ an toàn nào?
+
Biến tần Hybrid Sigenergy 10 kW 3 pha được trang bị đầy đủ các tính năng bảo vệ cao cấp:
- AFCI – chống hồ quang điện trên dàn pin.
- Chống sét lan truyền Type II cho cả DC và AC.
- Giám sát cách điện & dòng rò RCMU, cảnh báo rò rỉ bất thường.
- Bảo vệ quá dòng, quá áp, ngắn mạch AC theo chuẩn an toàn.
- Anti-islanding – chống phát điện cô lập khi lưới bị mất, tuân thủ tiêu chuẩn kết nối lưới.
Nhờ đó, hệ thống vận hành an toàn, ổn định và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khi đấu nối vào lưới điện.















