1. Inverter Hybrid Sigenergy 30 kW 3 Pha – SigenStor EC 30.0 TP
Inverter Hybrid Sigenergy 30 kW 3 Pha Bảo Hành 10 Năm – SigenStor EC 30.0 TP là biến tần lai 3 pha công suất lớn, phù hợp cho villa cao cấp, tòa nhà văn phòng, kho lạnh, nhà xưởng/doanh nghiệp cần tải 3 pha ổn định từ 25–60 kW. Thiết bị linh hoạt kết hợp nguồn điện mặt trời, lưới điện và hệ thống pin lưu trữ cao áp SigenStor BAT, giúp tối ưu tự dùng, cắt mạnh tiền điện giờ cao điểm và đảm bảo cấp điện liên tục cho các tải quan trọng khi mất lưới.
Dựa trên datasheet, EC 30.0 TP hỗ trợ công suất PV tối đa 48 kW, 4 MPPT độc lập với dải điện áp 160–1.000 Vdc, điện áp DC tối đa 1.100 Vdc, cho phép thiết kế chuỗi pin linh hoạt và DC/AC ratio cao. Hiệu suất chuyển đổi đạt ~98,4%, hiệu suất EU tới 98,0%, công suất đỉnh ở chế độ backup 36 kW/10 giây, phù hợp kéo các tải khởi động lớn như motor, máy nén, bơm… Biến tần đạt cấp bảo vệ IP66, tích hợp AFCI chống hồ quang, SPD Type II phía DC/AC, chống đảo lưới theo chuẩn IEC/EN, kết nối giám sát thông minh qua Ethernet/Wi-Fi/RS485/4G và hỗ trợ cấu hình zero-export. Sản phẩm đi kèm chính sách bảo hành 10 năm, giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư hệ thống điện mặt trời hybrid 3 pha công suất lớn, vận hành ổn định lâu dài.
2. Datasheet – Inverter Hybrid Sigenergy 30 kW 3 Pha (SigenStor EC 30.0 TP)
| HẠNG MỤC (EN / VI) | THÔNG SỐ |
|---|---|
| Model Mã sản phẩm |
SigenStor EC 30.0 TP – Three Phase Hybrid Inverter 30 kW |
| DC INPUT (FROM PV) – ĐẦU VÀO DC (TỪ PIN MẶT TRỜI) | |
| Max. PV power Công suất PV tối đa |
48.000 W (48 kW) |
| Max. DC input voltage Điện áp DC đầu vào tối đa |
1.100 Vdc |
| Nominal DC input voltage Điện áp DC danh định |
600 Vdc |
| Start-up voltage Điện áp khởi động |
180 Vdc |
| MPPT voltage range Dải điện áp MPPT |
160 – 1.000 Vdc |
| Number of MPP trackers Số lượng bộ dò điểm MPPT |
4 MPPT độc lập |
| Strings per MPPT Số chuỗi PV trên mỗi MPPT |
1 chuỗi / MPPT |
| Max. input current per MPPT Dòng vào tối đa mỗi MPPT |
16 A |
| Max. short-circuit current per MPPT Dòng ngắn mạch tối đa mỗi MPPT |
20 A |
| AC OUTPUT (ON-GRID) – ĐẦU RA AC (HÒA LƯỚI) | |
| Nominal output power Công suất ra danh định |
30.000 W (30 kW) |
| Max. output apparent power Công suất biểu kiến tối đa |
33.000 VA (33 kVA) |
| Nominal output current Dòng ra danh định |
45,5 A |
| Max. output current Dòng ra tối đa |
50,0 A |
| Nominal output voltage Điện áp lưới danh định |
380 / 400 Vac, 3W+N+PE |
| Nominal grid frequency Tần số lưới danh định |
50 / 60 Hz |
| Power factor Hệ số công suất |
Có thể điều chỉnh từ 0,8 leading ~ 0,8 lagging |
| Total current harmonic distortion (THDi) Độ méo hài dòng tổng (THDi) |
< 2% |
| EFFICIENCY – HIỆU SUẤT | |
| Max. efficiency Hiệu suất tối đa |
98,4% |
| EU efficiency Hiệu suất Châu Âu (EU) |
98,0% |
| AC OUTPUT (BACKUP) – ĐẦU RA AC (CHẾ ĐỘ DỰ PHÒNG) | |
| Peak output power (10 s) Công suất đỉnh (10 giây) |
36.000 W (36 kW – 150% công suất danh định trong 10 s) |
| Nominal output voltage (backup) Điện áp danh định chế độ backup |
380 / 400 Vac, 3W+N+PE |
| Nominal output frequency (backup) Tần số danh định chế độ backup |
50 / 60 Hz |
| Power factor (backup) Hệ số công suất (backup) |
0,8 leading ~ 0,8 lagging |
| Total voltage harmonic distortion (THDv) Độ méo hài điện áp tổng (THDv) |
< 2% |
| Disruption time of backup switch Thời gian chuyển mạch sang backup |
Gần như 0 ms (cần dùng kèm Sigen Energy Gateway & SigenStor BAT) |
| BATTERY CONNECTION – KẾT NỐI PIN | |
| Battery module models Dòng pin tương thích |
SigenStor BAT series |
| Number of modules per controller Số module pin mỗi bộ điều khiển |
1 – 6 module / bộ điều khiển |
| Battery module voltage range Dải điện áp module pin |
600 – 900 Vdc |
| PROTECTION & SAFETY – BẢO VỆ & AN TOÀN | |
| Safety protection features Chức năng bảo vệ an toàn |
Bảo vệ ngược cực DC; giám sát cách điện; giám sát dòng dư (residual current); AFCI – Arc Fault Circuit Interrupter; bảo vệ quá dòng/quá áp/ngắn mạch AC; Chống sét lan truyền Type II phía DC & AC; bảo vệ chống đảo lưới (anti-islanding). |
| GENERAL DATA – THÔNG SỐ CHUNG | |
| Dimensions (W / H / D) Kích thước (Rộng / Cao / Sâu) |
700 × 300 × 260 mm |
| Weight Khối lượng |
Khoảng 36 kg |
| Storage temperature range Nhiệt độ lưu trữ |
-40 ~ 70 °C |
| Operating temperature range Nhiệt độ vận hành |
-30 ~ 60 °C |
| Relative humidity range Dải độ ẩm tương đối |
0 – 100% (không ngưng tụ) |
| Max. operating altitude Độ cao vận hành tối đa |
4.000 m |
| Cooling Phương thức làm mát |
Smart air cooling – làm mát bằng quạt thông minh |
| System ingress protection rating Cấp bảo vệ vỏ máy |
IP66 – lắp đặt ngoài trời |
| Communication Giao tiếp & giám sát |
WLAN, Fast Ethernet, RS485, Sigen CommMod (4G/3G/2G); giám sát qua nền tảng Sigenergy AI-EMS, hỗ trợ cập nhật OTA. |
| STANDARDS & WARRANTY – TIÊU CHUẨN & BẢO HÀNH | |
| Standard compliance Tiêu chuẩn tuân thủ |
IEC/EN 62109-1, IEC/EN 62109-2, IEC/EN 61000-6-1, IEC/EN 61000-6-2. |
| Warranty Bảo hành |
10 năm (theo chính sách Sigenergy, do Việt Nam Solar cung cấp & hỗ trợ tại Việt Nam). |
3. Hướng dẫn cài đặt nhanh Inverter Hybrid Sigenergy 30 kW 3 Pha
Ai được phép thao tác
- Chỉ kỹ thuật viên đã được đào tạo về điện mặt trời, hiểu nguyên lý hệ thống và quy định địa phương.
- Nắm rõ ký hiệu cảnh báo: Danger (nguy hiểm chết người), Warning (chấn thương/thiệt hại), Caution (hỏng thiết bị), Important (mẹo/nhắc quan trọng).
Quy định chung trước khi làm việc
- Đọc kỹ toàn bộ hướng dẫn trước khi lắp đặt/vận hành/bảo trì.
- Không làm việc khi thiết bị có điện (cấm thao tác “live”).
- Không làm ngoài trời khi có mưa, giông, gió lớn.
- Không rửa hay để thiết bị dính nước/dầu/cồn; không va đập/kéo lê/đứng lên thiết bị.
- Kiểm tra hình dạng/không mùi lạ trước khi bật. Nếu bất thường → ngừng thao tác.
- Trang bị PPE: găng cách điện, giày bảo hộ, mũ; tháo đồ kim loại đeo tay/cổ.
- Dùng dụng cụ cách điện; luôn đấu PE (tiếp địa) trước, và tháo PE sau cùng khi thay thế.
- Trước khi chạm terminal, đo kiểm đảm bảo không còn điện áp.
- Tránh làm rơi dị vật vào trong máy.
Vận chuyển
- Đeo găng và giày bảo hộ; lựa chọn phương tiện nâng phù hợp tải trọng.
- Tôn trọng hướng mũi tên trên bao bì; không nghiêng quá 15° khi còn đóng gói, ≤ 10° sau khi mở thùng.
- Khi dùng forklift, nâng ở giữa, có người cảnh giới, không đứng dưới càng.
Lưu kho
- Kho sạch, khô, không nắng trực tiếp, tránh ẩm/muối/hóa chất/côn trùng gặm nhấm.
- Nhiệt độ lưu kho: −40…70 °C (khuyến nghị 20…30 °C); RH 0–95%.
- Ghi chép nhiệt/ẩm định kỳ; xuất kho theo nguyên tắc FIFO.
Lắp đặt an toàn
Treo máy & thao tác trên cao
- Chuẩn bị người đỡ tải khi nhấc/treo để tránh trượt tay.
- Chỉ dùng thang đạt chuẩn; gần nguồn điện nên dùng thang gỗ hoặc sợi thủy tinh.
- Thang chữ A/duỗi thẳng giữ góc 60–70°, có người giám sát.
- Không ném đồ từ trên cao; chốt/khóa cửa khu vực làm việc.
Khoan – bắt vít
- Không khoan trên thân thiết bị.
- Đeo kính/găng; đặt thiết bị xa vị trí khoan để mạt không rơi vào.
- Vệ sinh mạt khoan ngay sau thao tác.
Đấu nối cáp đúng cách
- Xác nhận thiết bị không hư hỏng trước khi đấu.
- Trước khi gắn/tháo cáp, ngắt toàn bộ ACB/MCB phía trước/sau và công tắc riêng của thiết bị.
- Đi dây gọn theo nhóm, không vắt chéo; không dùng dây rách cách điện; tránh mép sắc.
- Tránh nguồn nhiệt (ống khói, khu vực nóng) để không lão hóa cáp.
- Nhiệt độ lắp đặt ≥ 0 °C: nếu cáp lưu kho < 0 °C, chuyển vào nơi > 0 °C ít nhất 24 giờ trước khi thi công để tránh nứt vỏ.
Vận hành định kỳ (Routine)
- Không làm việc khi thời tiết xấu; không vệ sinh bằng nước/dầu/cồn.
- Quan sát vỏ máy; nếu trầy xước, sơn dặm chống ăn mòn.
- Mỗi lần thao tác/kiểm tra: PPE đầy đủ, đo kiểm không có điện áp còn dư ở điểm chạm.
Bảo trì – thay thế
- Cắt toàn bộ nguồn AC/DC, chờ theo nhãn thời gian xả tụ trên thiết bị rồi mới mở máy.
- Sau khi khắc phục xong lỗi hoặc thay xong linh kiện, chỉ cấp điện lại khi đã an toàn.
Hướng dẫn vận hành nhanh cho EC 30.0 TP (30 kW 3 pha)
Trước khi bật nguồn
- Kiểm tra tiếp địa (Rđất < 10 Ω), siết chặt terminal AC (L/N/PE), DC PV (+/−) đúng cực, cổng pin/RS485 (nếu có).
- Đảm bảo khoảng hở làm mát ≥ 30 cm mỗi bên; thiết bị đứng thẳng, không bị mưa hắt.
Trình tự cấp nguồn
Bật AC MCB → bật DC PV → (nếu có pin) bật CB pin theo trình tự hãng. Đợi máy khởi động, đèn/trạng thái trên app chuyển RUN/ON.
Kết nối & cấu hình trên ứng dụng
- Gắn Wi-Fi dongle/Ethernet; mở Sigenergy Portal (app).
- Quét QR trên máy, khai báo site, múi giờ, công tơ/CT (nếu zero-export), chế độ hoạt động (On-grid/Hybrid/Backup).
- Chạy Commissioning Test (tự chẩn đoán); cập nhật Firmware OTA khi có.
Kiểm tra lần đầu
- So điện áp Voc/Isc theo chuỗi; kiểm tra công suất PV, dòng AC, trạng thái pin (nếu có).
- Thử backup: mô phỏng mất lưới, xác nhận tải ưu tiên vẫn chạy, thời gian chuyển mạch ngắn.
- Ghi nhận thông số ban đầu (nhật ký công trình).
Vận hành thường ngày
- Theo dõi sản lượng, trạng thái pin, cảnh báo trên app/web.
- Đặt lịch/chiến lược sạc-xả (Time-of-Use) nếu cần tối ưu hóa tiền điện.
- Định kỳ làm sạch bụi bẩn bên ngoài vỏ (không dùng nước trực tiếp), kiểm tra siết lại bulông cáp.
Những điều tuyệt đối không làm
- Không mở nắp/đấu dây khi đang mang điện.
- Không làm dưới mưa/giông; không dùng nước rửa máy.
- Không tự ý tháo rời/chỉnh sửa firmware khi chưa được hãng ủy quyền.
- Không sử dụng phụ kiện khác quy chuẩn nhà sản xuất; không thay đổi mục đích sử dụng thiết bị.
4. FAQ_Inverter Hybrid Sigenergy 30 kW 3 Pha (SigenStor EC 30.0 TP)
1) Biến tần hybrid 3 pha 30 kW – SigenStor EC 30.0 TP phù hợp cho những công trình nào?
hoặc doanh nghiệp có nhu cầu tải 3 pha ổn định trong khoảng 25–60 kW. Hệ phù hợp các dự án
cần vừa tiết kiệm tiền điện, vừa có dự phòng khi mất lưới.
2) EC 30.0 TP có chạy được khi mất điện không? Thời gian chuyển mạch là bao lâu?
Backup, cấp điện cho các tải ưu tiên khi lưới bị mất. Thời gian chuyển mạch gần như
0 ms, nên tải nhạy cảm như đèn, máy tính, hệ thống điều khiển hầu như không bị gián đoạn.
3) Dải MPPT và số lượng MPPT của EC 30.0 TP là bao nhiêu? Có linh hoạt khi thiết kế chuỗi pin không?
điện áp DC tối đa 1.100 Vdc. Nhờ dải điện áp rộng và nhiều MPPT, kỹ sư dễ bố trí
chuỗi pin khác hướng/mái, tối ưu DC/AC ratio và giảm tổn hao trên hệ thống.
4) EC 30.0 TP dùng được với loại pin lưu trữ nào? Có mở rộng dung lượng được không?
kết nối 1–6 module pin, dải điện áp 600–900 Vdc. Nhờ đó, chủ đầu tư có thể bắt đầu
với dung lượng vừa đủ, sau đó mở rộng thêm module pin khi nhu cầu dự phòng và tối ưu giờ
cao điểm tăng lên.
5) EC 30.0 TP có lắp ngoài trời được không? Các tính năng an toàn đi kèm là gì?
6) Inverter có hỗ trợ cấu hình “zero-export” (không phát ngược lên lưới) cho dự án doanh nghiệp không?
EVN hoặc khu công nghiệp. Thông qua CT đo dòng và cấu hình trên nền tảng Sigenergy AI-EMS,
hệ thống có thể ưu tiên tải nội bộ và đảm bảo không phát vượt công suất cho phép.
7) EC 30.0 TP được giám sát và điều khiển từ xa như thế nào? Có hỗ trợ 4G/OTA không?
Toàn bộ hệ thống được quản lý trên nền tảng Sigenergy AI-EMS, cho phép xem dữ liệu
real-time, cấu hình thông số, cập nhật firmware OTA và nhận cảnh báo khi có sự cố.
8) Thời gian bảo hành và dịch vụ hỗ trợ của EC 30.0 TP như thế nào?
bảo hành 10 năm. Để được tư vấn cấu hình hệ thống, báo giá chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật tại
Việt Nam, vui lòng liên hệ trực tiếp Việt Nam Solar.















