Giới thiệu Inverter Hybrid Solis 10KW 1 pha S6-EH1P 10K-L-PLUS
Inverter Hybrid Solis 10kW 1 Pha S6-EH1P 10K-L-PLUS là dòng biến tần hiệu suất cao, thiết kế gọn nhẹ, dễ lắp đặt. Sản phẩm nổi bật với khả năng tối ưu hóa sản lượng điện mặt trời, tích hợp bảo vệ an toàn thông minh và tương thích linh hoạt, là giải pháp đáng tin cậy cho hệ thống điện mặt trời dân dụng và thương mại nhỏ.
1.Thông số kỹ thuật chi tiết Inverter Hybrid Solis 10KW 1 pha S6-EH1P 10K-L-PLUS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | THÔNG SỐ |
---|---|
Model code / Mã sản phẩm | S6-EH1P 10K-L-PLUS |
Rated power / Công suất | 10,000 W |
Max. efficiency / Hiệu suất tối đa | 96.2% (EU: 96.1%) |
Recommended max. PV power / Công suất PV khuyến nghị | 16,000 W |
Max. input voltage / Điện áp đầu vào tối đa | 500 V |
Rated input voltage / Điện áp định mức | 330 V |
Start-up voltage / Điện áp khởi động | 90 V |
MPPT voltage range / Dải MPPT | 90 – 435 V |
Number of MPP trackers / Số bộ theo dõi MPPT | 2 |
Compatible battery / Pin lưu trữ tương thích | Lithium-ion & Lead-acid (40 – 60 V) |
Max. charging power / Công suất sạc tối đa | 10,000 W |
Max. discharging power / Công suất xả tối đa | 10,000 W |
Rated output power / Công suất AC định mức | 10,000 W (10 kVA) |
Rated output voltage / Điện áp AC định mức | 220 V / 230 V, 50/60 Hz |
Rated grid current / Dòng AC định mức | 45.5 A / 43.5 A |
Backup output power / Công suất ngõ dự phòng | 10,000 W (10 kVA), < 10 ms chuyển mạch |
Overload capability / Khả năng chịu quá tải | 200% công suất dự phòng trong 10 giây |
Operating temperature range / Dải nhiệt độ làm việc | –40°C đến +60°C |
Dimensions / Kích thước (kèm giá đỡ) | 335 × 560 × 253 mm |
Weight / Trọng lượng | ~24 kg |
IP rating / Cấp bảo vệ | IP66 |
Cooling method / Cách làm mát | Tự nhiên + quạt thông minh |
Safety standards / Tiêu chuẩn an toàn | IEC/EN 62109-1/-2, EN 61000-6-2/-3 |
Grid connection standards / Tiêu chuẩn kết nối lưới | IEC 62116, IEC 61727, EN 50530, CEI 0-21, G98… |
Communication / Giao tiếp | RS485, CAN, tùy chọn Wi-Fi / GPRS / LAN |
Display / Hiển thị | LCD 7″ + Bluetooth + Ứng dụng |
Warranty / Bảo hành | 5 năm (mặc định) – có thể mở rộng |
2.Tính Năng Nổi Bật Inverter Hybrid Solis 10KW 1 pha S6-EH1P 10K-L-PLUS
ĐẶC TRƯNG – Inverter Hybrid Solis 10KW 1 Pha S6-EH1P 10K-L-PLUS | |
---|---|
Quản lý năng lượng thông minh
|
Hiệu suất cao
|
Linh hoạt và có thể mở rộng
|
Cấu hình đơn giản và nhanh chóng
|
3.Video Hướng Dẫn Lắp Đặt Inverter Hybrid Solis 10KW 1 pha S6-EH1P 10K-L-PLUS
4.Các dòng pin Lithium tương thích với Inverter Solis 10 kW 1 pha S6-EH1P 10K-L-PLUS
Thương hiệu Pin | Model Pin Tương Thích | Ghi chú / Chế độ hiển thị |
---|---|---|
BYD | Battery-Box LV5.0 / LVL / LVS / Pro 2.5-10.0 / Pro 13.8 | BYD Battery / Lithium Battery LV |
Dyness | DL LV / Power LV / PowerBrick / BX LV Series | Lithium Battery LV |
Pylontech | US2000 / US3000 / US5000 / Force L1 / Force L2 | PYLON_LV (CEI 0-21) |
Pytes | E-BOX-48100R / ESS48-2U-L / V5 ° α Plus / V10 / V12 / V15 | Lithium Battery LV |
GSL Energy | GSL5000U / GSL7000U / GSL10000U / GSL-A51100 / W-15K | GSL-LV |
Haier | HLS-1X5/10/15/20K / HLR-1X5/10/15/20K | Haier LV / B051100P03-H |
Leoch | LW / LF / LR Series 48 V LFP | Lithium Battery LV |
LG Energy Solution | RESU3.3 / 6.5 / 10 / 12 | LG Chem LV |
Uhome Smart Energy | Uhome-LFP 2400 / 2500 / 5000 / 5120M / 10240M | AoBo-LV / Uhome LV |
Vestwoods | VE / VT Series 5 – 16 kWh | Lithium Battery LV |
VinFast | Power Cube (48 V LFP 5.12 kWh) | VinFast LV |
WECO | 4K4 Pro / 5K3 LV / 5K3-XP LV | Dual Voltage 5K3 LV/HV |
SUNKET | LFP 5 / 10 / 16 kWh (LFP5000 Series) | Lithium Battery LV |
MENRED | ESS LFP 6.1 / LFP 6.4 Series | Lithium Battery LV |
5. Câu hỏi thường gặp (FAQ) cho Inverter Hybrid Solis 10KW 1 Pha – S6-EH1P 10K-L-PLUS
❓ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP – INVERTER HYBRID SOLIS 10KW 1 PHA S6-EH1P 10K-L-PLUS | |
---|---|
1. Inverter có bao nhiêu MPPT? | Thiết bị có 2 MPPT độc lập, hỗ trợ dòng đầu vào tối đa 32A mỗi MPPT, đảm bảo khai thác tối đa công suất từ tấm pin. |
2. Có thể lắp song song nhiều inverter không? | Có, có thể kết nối song song nhiều inverter để tạo hệ thống 1 pha hoặc 3 pha, tổng công suất tối đa đến 48kW. |
3. Thời gian chuyển mạch khi mất điện là bao lâu? | Thời gian chuyển mạch (UPS) cực nhanh, chỉ < 10 mili giây, đảm bảo nguồn điện liên tục cho tải quan trọng. |
4. Inverter tương thích loại pin nào? | Tương thích với pin Lithium-ion và pin axit-chì (Lead-acid) điện áp thấp trong dải 40–60V. |
5. Hệ thống cho phép lắp vượt công suất pin (oversize) bao nhiêu? | Hỗ trợ lắp đặt tấm pin vượt công suất inverter lên tới 160% để tối ưu sản lượng điện trong điều kiện nắng yếu. |
6. Inverter có màn hình hiển thị không? | Có, trang bị màn hình LCD 7 inch hiển thị trực quan, cùng kết nối Bluetooth giúp cài đặt nhanh qua ứng dụng. |
7. Các tính năng bảo vệ an toàn gồm những gì? | Bảo vệ quá áp, quá dòng, ngắn mạch, giám sát rò rỉ dòng điện đất, bảo vệ chống ngược cực DC và tùy chọn AFCI chống cháy hồ quang. |
8. Inverter có hoạt động khi mất điện không? | Có, hỗ trợ chế độ UPS (Nguồn dự phòng) cho phép vận hành độc lập khi lưới điện bị ngắt nếu có năng lượng từ pin lưu trữ. |
9. Kết nối giám sát từ xa như thế nào? | Kết nối dễ dàng qua Wi-Fi, GPRS, LAN, quản lý dữ liệu và giám sát hoạt động qua nền tảng SolisCloud. |
10. Thời gian bảo hành của inverter là bao lâu? | Bảo hành tiêu chuẩn 5 năm, có thể mở rộng lên tới 10–20 năm theo chính sách hãng. |
6. Mua Hàng Inverter Solis Tại Việt Nam Solar
Công Ty TNHH Việt Nam Solar
Văn Phòng Chính: 188 Đông Hưng Thuận 41, Phường Đông Hưng Thuận, TP. Hồ Chí Minh
Chi Nhánh Cần Thơ: 41D Mậu Thân, Phường Cái Khế, TP. Cần Thơ
Kho Hàng TP.HCM: 2939 Quốc Lộ 1A, Phường Đông Hưng Thuận, TP. Hồ Chí Minh
Kho Hàng Cần Thơ: 139 Đường Tránh Thốt Nốt, Thốt Nốt, TP. Cần Thơ
Hotline: 088 6060 660
Email: lienhe@vietnamsolar.vn